Xu Hướng 3/2023 # Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 8 View | Bac.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 8 View

Bạn đang xem bài viết Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Bac.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

16 Một người có thể đặt nghi vấn về sự khôn ngoan của chỉ thị này.

16 One might question the wisdom of this instruction.

jw2019

Nó không hề vi phạm Chỉ thị số Một.

The Prime Directive doesn’t apply.

OpenSubtitles2018.v3

Ngài đã đưa ra những chỉ thị rõ ràng về cách chúng ta nên xử sự.

He has given clear directives about how we should behave.

LDS

Tôi tin là ông cũng được chỉ thị phải tránh anh ta, Raymond.

I believe you were also instructed to avoid him too, Raymond.

OpenSubtitles2018.v3

Theo chỉ thị của ông, cái hộp này có…

As per your instructions, this box contains…

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã được chỉ thị, có thể nguy hiểm chết người.

We’ve been getting death threats.

OpenSubtitles2018.v3

Hiện chỉ thị cho bố trí đơn

Show indicator for single layout

KDE40.1

Myasishchev nhận được chỉ thị phát triển M-60 vào ngày 19 tháng 5 năm 1955.

Myasishchev received the instruction to start the development of the M-60 on 19 May 1955.

WikiMatrix

Các chỉ thị của Hội đồng Lãnh đạo Trung ương đến tay các hội-thánh cách nào?

How do instructions of the Governing Body reach the congregations?

jw2019

Chỉ thị nào vậy?

What instruction?

jw2019

Điều đó được thấy trong chỉ thị của ngài ghi nơi Ma-thi-ơ 10:1-15, 40-42.

This is seen in his instructions recorded at Matthew 10:1-15, 40-42.

jw2019

Nếu tình hình đã thay đổi, tôi cần phải nghe chỉ thị từ ông ta

If the situation’s changed, I need to hear it from him.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi Sa Tan cung ứng một lời chỉ thị khác: “Đây là đường cùng rồi.

Then Satan provided other direction: “There is no way back.

LDS

Chỉ thị trấn Schirgiswalde vẫn thuộc Bohemia cho đến năm 1809.

Only the small town of Schirgiswalde remained Bohemian until 1809.

WikiMatrix

Dù vậy, tôi muốn vâng theo chỉ thị của tổ chức.

Still, I wanted to obey the direction I had been given.

jw2019

Hãy làm theo chỉ thị!

Just do as you’re fuckin’told!

OpenSubtitles2018.v3

+ Do đó, tôi truyền chỉ thị này cho tất cả các hội thánh.

+ And so I give this directive in all the congregations.

jw2019

9 Ê-sai nhận chỉ thị này vào năm cuối triều đại vua Ô-xia, tức khoảng năm 778 TCN.

9 Isaiah received this commission in the last year of King Uzziah’s reign, or about 778 B.C.E.

jw2019

Tôi sẽ đợi chỉ thị thưa ngài.

I’ll await further instructions, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Một cách là tuân theo chỉ thị của ngài trong việc “dạy-dỗ muôn-dân”.

One way is by following his directive to “make disciples of people of all the nations.”

jw2019

Tổng chỉ thị đọc cho tất cả các vị trí bốn không vượt quá 0. 0005 inches hay 0. 013 mm

Total Indicator Reading for all four positions should not exceed 0. 0005 inches or 0. 013 mm

QED

Xin chỉ thị.

‘Request instructions.’

OpenSubtitles2018.v3

Cô đã quên chỉ thị xả nhiên liệu.

You forgot the fuel dump.

OpenSubtitles2018.v3

Cái lúc ngài đưa ra chỉ thị chung… họ bắt đầu khò khè như những con la.

The minute you offer the generals command… they start wheezing like winded mules.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không thể phát hiện được kim cương nên cậu phải dùng tới chất chỉ thị khoáng.

You can’t see diamonds so you look for the indicator minerals.

OpenSubtitles2018.v3

Quy Hoạch Đô Thị Trong Tiếng Tiếng Anh

Quy hoạch đô thị tại Kinshasa thời độc lập chưa triệt để.

Urban planning in post-independence Kinshasa has not been extensive.

WikiMatrix

Khu phố Front de Seine là kết quả của một dự án quy hoạch đô thị vào thập niên 1970.

The Front de Seine district is the result of an urban planning project from the 1970s.

WikiMatrix

Lúcio Costa thắng một cuộc thi và là người lập quy hoạch đô thị chính vào năm 1957, với 550 người cạnh tranh.

Lúcio Costa won a contest and was the main urban planner in 1957, with 5550 people competing.

WikiMatrix

Ông còn là một kiến trúc sư và nhà quy hoạch đô thị, người đề xuất dự án Uptown cho Port Louis.

As an architect and urban planner, created a new proposed Uptown for Port Louis.

WikiMatrix

Odilia Suárez (12 tháng 11 năm 1923 – 11 tháng 8 năm 2006) là một kiến trúc sư, nhà giáo dục và nhà quy hoạch đô thị người Argentina.

Odilia Suárez (12 November 1923 – 11 August 2006) was an Argentine architect, educator and urban planner.

WikiMatrix

Quy hoạch đô thị vào đương thời rất có tổ chức và khắt khe; chẳng hạn như các cải tạo Paris của Haussmann.

The urban planning of the time was very organised and rigorous; for example, Haussmann’s renovation of Paris.

WikiMatrix

Bà đã nhận bằng Thạc sĩ về Kiến trúc và Quy hoạch đô thị của Đại học California tại Los Angeles vào năm 1980.

She received her M. A. in Architecture and Urban Planning from the University of California at Los Angeles in 1980.

WikiMatrix

Các đề xuất của Liên Xô chiếm ưu thế, định hướng cho quy hoạch đô thị của Bắc Kinh trong thập niên sau đó.

The Soviet proposals largely prevailed and guided Beijing’s urban planning for the next decade.

WikiMatrix

Thành phố có một hệ thống đường bộ được thiết kế tốt, và quy hoạch đô thị của nó là theo mô hình của Brasilia.

The city has a well-designed road system, and its urban zoning is modeled on that of Brasília, the capital.

WikiMatrix

Theo Bộ Khu tự quản và Quy hoạch đô thị, vào năm 1963, khu tự quản đầu tiên là khu tự quản Qatar được thành lập.

According to Ministry of Municipality and Urban Planning, in 1963, the first municipality was the Municipality of Qatar, created under Law No. 11.

WikiMatrix

Với tôi, trở thành nhà quy hoạch đô thị đồng nghĩa với khả năng thay đổi thành phố nơi tôi sinh sống và yêu mến.

For me, becoming a city planner meant being able to truly change the city that I lived in and loved.

ted2019

Brasília được chọn làm một di sản thế giới UNESCO do kiến trúc hiện đại và quy hoạch đô thị mang tính nghệ thuật độc đáo.

Brasília was chosen as a UNESCO World Heritage Site due to its modernist architecture and uniquely artistic urban planning.

WikiMatrix

Tôi tới các cuộc họp của hội đồng quy hoạch đô thị. Tôi tới các câu lạc bộ của đảng Cộng Hòa và của đảng Dân Chủ.

I went to zoning board meetings, I went to Democratic clubs and Republican clubs.

ted2019

Vùng đô thị Dammam được xây dựng mới từ mặt bằng trống, được thiết kế từ ban đầu theo các nguyên tắc quy hoạch đô thị hiện đại.

Having been built from the ground up, the Dammam Area was designed from the outset on the principles of modern urban planning.

WikiMatrix

Theo luật này hầu hết các quy hoạch đô thị và sử dụng đất được đánh giá dựa trên kế hoạch của địa phương cho phép phát triển.

Under this law most urban and land-use planning is assessed against local plans of allowed development.

WikiMatrix

Nếu có một điều mà tôi đã học được với tư cách một nhà quy hoạch đô thị, thì đó là không gian công cộng có sức mạnh.

If there is any one lesson that I have learned in my life as a city planner, it is that public spaces have power.

ted2019

Yếu tố quan trọng nhất đe dọa sự sống còn của B. mindorensis là mất môi trường sống do quy hoạch đô thị, khai thác gỗ và nông nghiệp.

The most major factor threatening survival of B. mindorensis is habitat loss due to infrastructure development, logging and agriculture.

WikiMatrix

Thiết kế cho thành phố phần lớn là công trình của Pierre Charles L’Enfant, một kỹ sư, kiến trúc sư và nhà quy hoạch đô thị người Pháp.

The city was planned and partly laid out by Pierre Charles L’Enfant, a French engineer.

WikiMatrix

Việc Bắc Kinh bị hạ từ thủ đô xuống một tỉnh lị kìm hãm rất nhiều các sáng kiến quy hoạch đô thị nhằm hiện đại hóa thành phố.

The demotion of Beijing from national capital to a mere provincial city greatly constrained urban planners’ initiatives to modernize the city.

WikiMatrix

Nhưng một lần nữa, một khủng hoảng, các đối tác mới, tác nhân địa phương, biến đổi chúng thành yếu tố quan trọng của quy hoạch đô thị bền vững.

But again, a crisis, new partnerships, actors locally, transforming these into a key component of sustainable urban planning.

ted2019

Thị trấn được cấp điều lệ năm 1621 và quy hoạch đô thị đầu tiên Sundsvall có lẽ đã được tạo ra bởi Olof Bure vào năm 1642, ít có khả năng năm 1623.

The town was chartered in 1621, and a first urban plan for Sundsvall was probably created by Olof Bure in 1642, less likely in 1623.

WikiMatrix

Ý tưởng đa dạng hoá nền kinh tế cũng được thấy trong Tầm nhìn kinh tế Abu Dhabi năm 2030 do Hội đồng Quy hoạch Đô thị Abu Dhabi lên kế hoạch.

This idea of diversification of the economy is also seen in the Abu Dhabi Economic Vision 2030 planned by the Abu Dhabi Urban Planning Council.

WikiMatrix

Sau những thiệt hại lớn gây ra cho thị xã trong cuộc chiến Đông Dương năm 1971, nó đã được xây dựng lại theo các khái niệm quy hoạch đô thị kiểu mới.

Subsequent to the extensive damage caused to the town during the 1971 Indochina war, it has been rebuilt as per modern urban planning concepts.

WikiMatrix

Trong suốt sự nghiệp của mình, bà đã giành được 19 giải thưởng kiến trúc quốc gia và là một trong những trụ cột thực hiện quy hoạch đô thị cho Buenos Aires.

Throughout her career, she won nineteen national architecture prizes and was one of the pillars of urban planning for Buenos Aires.

WikiMatrix

Quy hoạch đô thị và dân sự là một khái niệm quan trọng khi Seoul lần đầu tiên được thiết kế để phục vụ như một thủ đô vào cuối thế kỷ 14.

Urban and civil planning was a key concept when Seoul was first designed to serve as a capital in the late 14th century.

WikiMatrix

Bản Mẫu Trong Tiếng Tiếng Anh

Bản mẫu:Germanic peoples

Colonization by Germanic peoples.

WikiMatrix

31 tháng 1 năm 2014. ^ Bản mẫu:Iaaf name ^ “Lavillenie’s 6.03m clearance dazzles Paris”.

Renaud Lavillenie at IAAF “Lavillenie’s 6.03m clearance dazzles Paris”.

WikiMatrix

Làm ơn điền vào bản mẫu!

You fill out the slip.

OpenSubtitles2018.v3

Tháng 7 năm 1999Bản mẫu:Inconsistent citations ^ “State and County Emission Summaries: Carbon Monoxide”.

July 1999 “State and County Emission Summaries: Carbon Monoxide”.

WikiMatrix

“IJN Enoki class destroyers”. Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Enoki

“Materials of IJN: Enoki class destroyer”.

WikiMatrix

Re.2001 Delta Phiên bản mẫu thử với động cơ 840 hp Isotta-Fraschini Delta RC 16/48, 1 chiếc.

Re.2001 Delta Prototype version powered by 840 hp Isotta Fraschini Delta RC 16/48 engine, one built- first flight: 12 September 1942.

WikiMatrix

Bản mẫu:Jctplace Có bốn xa lộ phụ của I-75 tại Michigan.

There are four auxiliary Interstate Highways for I-75 in Michigan.

WikiMatrix

Bản mẫu:2012 Nobel Prize winners

World Summit of Nobel Peace Laureates 2012

WikiMatrix

Bản mẫu:AlgaeBase species MicrobeWiki reference on Dunaliella salina

MicrobeWiki reference on Dunaliella salina

WikiMatrix

Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019. Bản mẫu:Events at the 2019 Southeast Asian Games

Template:Events at the 2019 Southeast Asian Games

WikiMatrix

7. Bản mẫu:Note Excludes data for Transnistria.

7. ^ Excludes data for Transnistria.

WikiMatrix

Bản mẫu:Medieval music

See also Medieval music.

WikiMatrix

23 tháng 9 năm 1944: HMS Trenchant sank Bản mẫu:GS off Penang.

23 September 1944: HMS Trenchant sank U-859 off Penang.

WikiMatrix

Bản mẫu:SiemReapProvince ]]

(Coleoptera: Anobiidae)”.

WikiMatrix

Bản mẫu:Polish wars and conflicts

Polish Festivals and Traditions

WikiMatrix

Bản mẫu:RomanianSoccer Liviu Floricel tại Soccerway Liviu Floricel tại chúng tôi Liviu Floricel tại FootballDatabase.eu

Liviu Floricel at chúng tôi (in Romanian) and chúng tôi Liviu Floricel at Soccerway Liviu Floricel at chúng tôi Liviu Floricel at FootballDatabase.eu

WikiMatrix

Bản mẫu:Sơ khai Bắc Carolina

Our State: Celebrating North Carolina.

WikiMatrix

Bản mẫu:TFF player

See TFF player profile.

WikiMatrix

Bản mẫu:Unsourced Shamshi-Adad V là vua của Assyria từ 824-811 TCN.

Shamshi-Adad V, King of Assyria from 824 to 811 BC.

WikiMatrix

2006 MLS All-Star Game Recap Bản mẫu:MLSAllStar

2006 MLS All–Star Game Recap

WikiMatrix

Bản mẫu:Proper name.

II.—PROPER NAMES.

WikiMatrix

Bản mẫu:Venice Film Festival

Venice Film Festival

WikiMatrix

My Goddess: Fighting Wings Bản mẫu:Oh My Goddess!

The first novel of the series, Oh My Goddess!

WikiMatrix

Bản mẫu:Esbozo

Excepted here: eshop

WikiMatrix

Bản mẫu:Psychology

Hove: Psychology.

WikiMatrix

Phê Duyệt Trong Tiếng Tiếng Anh

Tôi sẽ phải xin phê duyệt.

I’m gonna have to call this in.

OpenSubtitles2018.v3

12 tháng 1: Bỉ phê duyệt dự luật kết hợp dân sự.

12 January: Belgium approves a registered partnerships bill.

WikiMatrix

Việc sửa đổi đã được phê duyệt với 38 phiếu bầu, 10 phiếu chống và 19 phiếu trắng.

The amendment was approved with 38 votes for, 10 votes against and 19 senators abstaining.

WikiMatrix

Các thỏa thuận đang chờ tòa án phê duyệt.

They are still awaiting trial.

WikiMatrix

Budesonid /formoterol được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 2006.

Budesonide/formoterol was approved for medical use in the United States in 2006.

WikiMatrix

Ban đầu loài này được phê duyệt du nhập vào Hoa Kỳ năm 1993.

It was originally approved for introduction into the United States in 1993.

WikiMatrix

Tại sao tài khoản của tôi mất quá nhiều thời gian để được phê duyệt?

Why does my account take forever to be approved?

QED

He submitted the ad for approval while the original ad was still running.

support.google

Chủ sở hữu danh sách có thể phê duyệt hoặc từ chối yêu cầu.

The listing owner can approve or deny the request.

support.google

Thượng nghị viện không phê duyệt quân luật

The Senate did not approve martial law.

OpenSubtitles2018.v3

Bộ thương mại Hoa Kỳ đã phê duyệt chứng nhận của Google đối với chương trình Privacy Shield .

The US Department of Commerce has approved Google’s Privacy Shield certification.

support.google

Tìm hiểu thêm về các trạng thái phê duyệt nhà xuất bản con.

Learn more about the statuses of child publisher approval.

support.google

Trong một dự án được những lãnh đạo cao nhất phê duyệt.

In a program sanctioned by the highest levels of government.

OpenSubtitles2018.v3

Dự án được Ban Giám đốc Ngân hàng Thế giới phê duyệt vào ngày 26 tháng 4 năm 2011.

The project was approved by the World Bank Board of Directors on April 26, 2011.

worldbank.org

Năm 1971, dự án được phê duyệt và bắt đầu xây dựng.

In 1971, the project was approved and construction began.

WikiMatrix

About the ad approval process

support.google

Được phê duyệt thông qua quy trình sơ tuyển của Ad Grants.

Be approved through the Ad Grants pre-qualification process.

support.google

Isoflurane đã được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1979.

Isoflurane was approved for medical use in the United States in 1979.

WikiMatrix

Quy trình phê duyệt một tài khoản mới thực ra là rất đơn giản

The process for approving a new account is actually quite straightforward

QED

Tiêu chuẩn giống của giống gà Euskal Oiloa đã chính thức được phê duyệt vào ngày 15 tháng 3 năm 2001.

The breed standard of the Euskal Oiloa was officially approved on 15 March 2001.

WikiMatrix

Nếu được phê duyệt, chúng tôi sẽ xóa vị trí được đề xuất khỏi Maps.

If approved, the suggested location will be removed from Maps.

support.google

Tôi đã phê duyệt thiết kế nơi này.

I approved the use and design of this facility.

OpenSubtitles2018.v3

Sau khi hoàn tất, bạn có thể phê duyệt các phân đoạn do nhà cung cấp đề xuất.

Once you’ve done that, you can approve segments offered by that provider.

support.google

Cả hai bằng sáng chế của Tihanyi đã được RCA mua trước khi chúng được phê duyệt.

Both patents had been purchased by RCA prior to their approval.

WikiMatrix

Mesna đã được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1988.

Mesna was approved for medical use in the United States in 1988.

WikiMatrix

Cập nhật thông tin chi tiết về Chỉ Thị Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Bac.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!