Xu Hướng 3/2023 # Định Dạng Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 View | Bac.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Định Dạng Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 View

Bạn đang xem bài viết Định Dạng Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Bac.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Đang chuyển đổi % # sang định dạng tập tin không mất gì

Converting %# to lossless file format

KDE40.1

(Cần có tối thiểu 2 nút MediaFile riêng biệt: một nút cho mỗi định dạng video MP4 và WebM)

(There needs to be a minimum of 2 separate MediaFile nodes – one for each MP4, and WebM video formats)

support.google

Chromium, Chrome, Firefox, và Opera hỗ trợ phát video định dạng VP9 bằng thẻ HTML5 video.

Opera, Firefox, Chrome, and Chromium support playing VP8 video in HTML5 video tag.

WikiMatrix

Vì nhiều nguyên nhân, video là một định dạng mới nhưng cần thiết cho việc kể chuyện.

For many causes, video is a new but essential format for storytelling.

support.google

Tìm hiểu cách thay đổi định dạng của bạn.

Learn how to change your formatting.

support.google

2 Thông số kỹ thuật của bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng.

2 Storage specifications refer to capacity before formatting.

support.google

Có một báo cáo riêng cho từng loại kết quả nhiều định dạng.

There is a separate report for each rich result type.

support.google

Sau đây là ví dụ về tệp văn bản được định dạng đúng.

Here’s an example of a properly formatted text file.

support.google

Here’s the VAT ID format for your location:

support.google

Khóa/giá trị phải được gửi theo định dạng sau:

The key/values should be sent in the following format:

support.google

Tải lên video bằng định dạng không được hỗ trợ trong Google Ads hoặc YouTube

Uploading videos in a format that is not supported in Google Ads or YouTube

support.google

Định dạng này đã được chuyển thể từ Germany’s Next Topmodel.

This format has been adapted from Germany’s Next Topmodel.

WikiMatrix

Đây là định dạng cơ bản và phổ biến nhất.

This is the most basic, most common format.

WikiMatrix

Read more about how to set display remarketing bids and ad formats.

support.google

Điều này sẽ cho phép cả hai định dạng cạnh tranh để tối đa hóa lợi nhuận.

This will allow both formats to compete to maximize yield.

support.google

Bạn không thể tạo thuộc tính nếu URL không được định dạng đúng.

You cannot create a property if your URL isn’t formatted correctly.

support.google

Shostakovich cũng ghi lại hai bản concerto định dạng âm thanh nổi ở Moscow cho Melodiya.

Shostakovich recorded the two concertos in stereo in Moscow for Melodiya.

WikiMatrix

support.google

They’re the most commonly used ad format for mobile.

support.google

Việc chuyển đổi dữ liệu giữa các định dạng này không làm mất dữ liệu.

The data transformation between these formats is lossless.

support.google

Đây là định dạng của tiêu đề:

Here is the format of the header:

support.google

Tìm hiểu thêm về định dạng này

Learn more about this format

support.google

Băng này đã không được định dạng bởi KDat. Bạn có muốn định dạng nó bây giờ không?

This tape has not been formatted by KDat. Would you like to format it now?

KDE40.1

3.2 Định dạng văn bản và thêm hình ảnh hoặc tệp đính kèm

3.2 Format text and add images or attachments

support.google

Tập tin có định dạng % #, trong khi cần ‘ book ‘

The file is of type %#, ‘book ‘ expected

KDE40.1

Định Đoạt Trong Tiếng Tiếng Anh

Số phận chúng ta từ giờ do ta định đoạt.

We make our own fate from now on!

OpenSubtitles2018.v3

Một công cụ tìm kiếm có thể định đoạt ai sẽ sống và ai sẽ chết.

A search engine can determine who shall live and who shall die.

ted2019

Quyết định của chúng ta định đoạt số mệnh của chúng ta.

Our decisions determine our destiny.

LDS

Chúng tôi chọn quyết định mà đã định đoạt số mệnh của mình,” ông nói như vậy.

We made a decision that has determined our destiny,” he said.

LDS

Định mệnh của cậu được định đoạt bằng mấy cỗ máy đó.

Your destiny is sealed by those machines.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta đóng vai trò nào trong việc định đoạt vận mệnh mình?

Just what role do we play in shaping our destiny?

jw2019

Người dân sẽ định đoạt số phận ông, thưa thanh tra Javert

The people will decide your fate, Inspector Javert!

OpenSubtitles2018.v3

Đây là câu nói đó: ‘Các quyết định sẽ định đoạt số mệnh.’”

This is the phrase: ‘Decisions determine destiny.’”

LDS

Xin Vương gia định đoạt.

We await your decision.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ là người định đoạt trường hợp vi phạm pháp luật này.

It is my job to determine the circumstances of these crimes.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ là do chúa định đoạt thôi.

It rests in the hands of the gods.

OpenSubtitles2018.v3

Dân Âu Châu nay đang định đoạt số phận của họ.

Europeans are determining their own destiny.

jw2019

Các quyết định của chúng ta trong vấn đề này sẽ định đoạt số phận của chúng ta.

Our decisions in this regard will determine our destiny.

LDS

Tôi không phải người định đoạt họ vô tội hay có tội.

Whether they’re innocent or guilty, I don’t decide.

OpenSubtitles2018.v3

Và những quyết định đó sẽ định đoạt số mệnh của các anh chị em.

And those decisions will determine your destiny.

LDS

Grrr! Tên ngươi, cuộc sống của ngươi do chúng ta định đoạt.

Your name, your life, is what we decide.

OpenSubtitles2018.v3

Cô sẽ tự mình ra ngoài đó tự định đoạt sự sống và cái chết

You’ re gonna be out there on your own making life and death decisions

opensubtitles2

Khá ổn đối với kẻ mà số phận đang chờ được định đoạt.

Well enough for a man whose fate is hanging in the balance.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta là loài duy nhất trên hành tinh này tự định đoạt số mệnh.

We are the only species on this planet that has ever held its own fate in its hands.

QED

Tương lai vẫn chưa định đoạt.

” The future is not set.

OpenSubtitles2018.v3

Một khi chúng tôi để mục đích định đoạt phương cách, đó chi là bước đầu thôi.

Once we let the ends justify the means that’s just the first step.

OpenSubtitles2018.v3

Như vậy, Tòa Công Luận hầu như định đoạt mọi việc nội bộ của người Do Thái.

The Sanhedrin thus ran most internal Jewish affairs.

jw2019

Tất cả do họ định đoạt.

Everything is in their hands.

OpenSubtitles2018.v3

Một số quyết định sẽ định đoạt số mệnh vĩnh cửu của các anh chị em gồm có:

Some of the decisions that will determine your eternal destiny include:

LDS

Lập trường của bạn trong vấn đề này sẽ định đoạt tương lai vĩnh cửu của bạn.

Where you stand on it will determine your everlasting future.

jw2019

Quy Định Trong Tiếng Tiếng Anh

Chúng nắm rõ quy định hơn các bạn.

They know the procedure better than you do.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là quy định, Harold!

Those are the rules, Harold.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là Quy định, tôi phải hỏi cô những chuyện này.

It’s regulation, I have to ask you these things.

OpenSubtitles2018.v3

Okay, Vậy quy định của nhà hàng với người sẽ ăn thứ đó là gì?

Okay, what’s the restaurant’s policy about people eating that?

OpenSubtitles2018.v3

Hôn nhân và gia đình là do Thượng Đế quy định.

Marriage and family are ordained of God.

LDS

Chắc có quy định về việc đó.

There should be rules.

OpenSubtitles2018.v3

Quy định là vậy.

Protocol.

OpenSubtitles2018.v3

Từ 2014, loại thịt này được quy định là nhãn trắng.

As of 2014, this ham bears a white label.

WikiMatrix

And so there’s nothing in the software that enforces the rules.

QED

Anh không thể bỏ quy định, Roy.

You can’t fuck protocol, Roy.

OpenSubtitles2018.v3

support.google

Mong cô hãy tuân thủ quy định.

You’re exposed It’s regulation

QED

Những quy định kinh tế tiêu tốn trên 100 triệu đô la một năm đã tăng thêm 70%.

Economically significant regulations, defined as regulations which cost more than $100 million a year, increased by 70%.

WikiMatrix

Từ năm 1992 giáo dục giới tính được luật pháp quy định là trách nhiệm của chính phủ.

Since 1992 sex education is a governmental duty by law.

WikiMatrix

Chúng ta phải theo quy định.

We have to follow protocol.

OpenSubtitles2018.v3

Các quy định này được thắt chặt bằng Đạo luật Bản quyền Sửa đổi 2006.

These laws were strengthened by the Copyright Amendment Act 2006.

WikiMatrix

Mở rộng phạm vi điều chỉnh của các quy định pháp luật về XĐLI

Improving policy and legislation on COI management

worldbank.org

Nếu đó là quy định thì…

Well, if it’s required.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta đã thay đổi quy định xã hội.

We changed social norms.

ted2019

Quy định trực tiếp tiến bộ điểm 2.

WikiMatrix

Luật quy định…

The rules…

OpenSubtitles2018.v3

Nó cũng tuỳ thuộc vào quy định của Liên minh châu Âu.

It is also subject to regulation by the European Union.

WikiMatrix

Pháp luật cũng quy định rằng công dân không thể tự do từ bỏ quốc tịch của họ.

Laws also specified that citizens could not freely renounce their citizenship.

WikiMatrix

28% đại biểu là phụ nữ, lớn hơn 3% so với con số 25% tối thiểu do hiến pháp quy định.

About 28% of the delegates elected were women, 3% more than the 25% minimum guaranteed under the constitution.

WikiMatrix

Không tuân thủ quy định về cự ly trong những quả phạt hoặc quả phạt góc.

No scoring Goals Penalties Goals Penalties

WikiMatrix

Sự Quyết Định Trong Tiếng Tiếng Anh

83 Và sự quyết định của họ về ông ta phải chấm dứt mọi tranh luận về ông ta.

83 And their decision upon his head shall be an end of controversy concerning him.

LDS

Giờ chúng tôi đang đợi sự quyết định của gia đình họ

Now we wait for his parents’decision.

OpenSubtitles2018.v3

Nó thực ra chỉ là vấn đề của sự quyết định làm.

It’s basically a matter of deciding to do it.

ted2019

Tôi không thể tin nổi Amy đã thực sự quyết định làm vậy.

I can’t believe Amy actually went through with it.

OpenSubtitles2018.v3

Khâu chọn đội hình thực sự quyết định rất nhiều cho trận đấu.

The draft actually decides a lot of the game itself.

OpenSubtitles2018.v3

□ Điều gì giúp chúng ta làm những sự quyết định khôn ngoan?

□ What will help us to make wise decisions?

jw2019

Nó xâm nhập vào nên giáo dục, quân sự, quyết định tài chính.

It leaks into education, military, fiscal decision–making.

ted2019

77 Và sự quyết định của một trong hai hội đồng này phải thuận với giáo lệnh sau đây:

77 And the decision of either of these councils, agreeable to the commandment which says:

LDS

Và chỉ có khoang 12% sự quyết định được họ thực hiện thực hiện trong 1 tiếng hoặc hơn thế.

Only about 12 percent of the decisions did they make an hour or more of their time.

QED

Bởi vì phần của não mà điều khiển sự quyết định, không điều khiển ngôn ngữ.

Because the part of the brain that controls decision-making doesn’t control language.

ted2019

Sự quyết định của Vua về vấn đề đó có hậu quả nghiêm trọng.

The King’s determination of the matter has serious consequences.

jw2019

Sự quyết định của chị căn cứ theo lý luận đúng đắn và nguyên tắc khôn ngoan.

It was based on sound reasoning and farsighted principles.

jw2019

Chiếu theo sự quyết định của Giáo hội nghị Ni-xen, ta có thể đặt câu hỏi nào?

In view of what was decided at the Council of Nicaea, what question may be asked?

jw2019

Nó thực sự, quyết định, mọi thứ trong cuộc đời bạn.

It determines, really, everything in your life.

QED

Kích cỡ thực sự quyết định mọi thứ.

So size really is everything.

OpenSubtitles2018.v3

Một người nào đó có thể không đồng ý với sự quyết định của các trưởng lão.

Someone may strongly disagree with a decision of the elders.

jw2019

Cái đó tùy vào sự quyết định của Chỉ huy Đại đội.

That’s up to the Company Commander to decide.

OpenSubtitles2018.v3

Đương nhiên, không phải ai cũng đồng ý với sự quyết định của chị tín đồ thật đấng Christ đó.

Obviously, not everyone would agree with the decision that this Christian woman made.

jw2019

Sự quyết định của các bạn vào thứ Ba tới là thứ bạn sẽ sống cùng nó trong nhiều năm.

The decision you make next Tuesday is one you’ll live with for years.

OpenSubtitles2018.v3

Các em là những thành niên trẻ tuổi đang sống trong điều được gọi là “Thập Niên của Sự Quyết Định.”

You young adults are now living in what has been called “the Decade of Decision.”

LDS

Tuy nhiên, sự quyết định của chị không phải là một quyết định bốc đồng hay dựa vào tình cảm ủy mị.

Yet, hers was not an impulsive or sentimental decision.

jw2019

Nhiều khi lại nghe nói có những người trẻ tuổi tự ý đi đến một sự quyết định hợp lệ để làm sự dâng mình.

Time and again, we hear of youngsters making a valid dedication solely on their own initiative.

jw2019

Và những gì đang xảy ra ở đây, đây là nơi mà bạn đã thực sự quyết định để gia nhập cộng đồng Nike này.

And what’s happening here, this is where you’ve actually elected to join that Nike community.

ted2019

Cập nhật thông tin chi tiết về Định Dạng Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Bac.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!