Bạn đang xem bài viết Mẫu Bài Viết Về Công Việc Tương Lai Bằng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Bac.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
4.3
(86.67%)
42
votes
1. Một số từ vựng tiếng anh về công việc
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Accountant
Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
2
Actor
Nam diễn viên
3
Actress
Nữ diễn viên
4
Architect
Kiến trúc sư
5
Artist
Họa sĩ, nghệ sĩ
6
Assembler
Công nhân lắp ráp
7
Babysitter
Người giữ trẻ hộ
8
Baker
Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì
9
Barber
Thợ hớt tóc
10
Businessman
Nam doanh nhân, thương gia
11
Businesswoman
Nữ doanh nhân
12
Butcher
Người bán thịt
13
Carpenter
Thợ mộc
14
Cashier
Nhân viên thu ngân
15
Chef/Cook
Đầu bếp
16
Computer software engineer
Kỹ sư phần mềm máy vi tính
17
Construction worker
Công nhân xây dựng
18
Custodian/Janitor
Người quét dọn
19
Customer service representative
Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang
20
Nhân viên nhập liệu
21
Delivery person
Nhân viên giao hang
22
Dockworker
Công nhân bốc xếp ở cảng
23
Engineer
Kỹ sư
24
Factory worker
Công nhân nhà máy
25
Farmer
Nông dân
26
Fireman/Firefighter
Lính cứu hỏa
27
Fisherman
Ngư dân
28
Food–service worker
Nhân viên phục vụ thức ăn
29
Foreman
Quản đốc, đốc công
30
Gardener
Người làm vườn
31
Garment worker
Công nhân may
32
Hairdresser
Thợ uốn tóc
33
Health– care aide/attendant
Hộ lý
34
Homemaker
Người giúp việc nhà
35
Housekeeper
Nhân viên dọn phòng (khách sạn)
36
Journalist – Reporter
Phóng viên
37
Lawyer
Luật sư
38
Machine Operator
Người vận hành máy móc
39
Mail carrier
Nhân viên đưa thư
40
Manager
Quản lý
41
Manicurist
Thợ làm móng tay
42
Mechanic
Thợ máy, thơ cơ khí
43
Medical assistant
Phụ tá bác sĩ
44
Messenger
Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
45
Mover
Nhân viên dọn nhà
46
Musician
Nhạc sĩ
47
Painter
Thợ sơn
48
Pharmacist
Dược sĩ
49
Photographer
Thợ chụp ảnh
50
Pilot
Phi công
51
Policeman
Cảnh sát
52
Postal worker
Nhân viên bưu điện
53
Receptionist
Nhân viên tiếp tân
54
Repairperson
Thợ sửa chữa
55
Saleperson
Nhân viên bán hàng
56
Sanitation worker
Nhân viên vệ sinh
57
Secretary
Thư ký
58
Security guard
Nhân viên bảo vệ
59
Stock clerk
Thủ kho
60
Store owner
Chủ cửa hiệu
61
Supervisor
Người giám sát, giám thị
62
Tailor
Thợ may
63
Teacher
Giáo viên
64
Telemarketer
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
65
Translator
Thông dịch viên
66
Travel agent
Nhân viên du lịch
67
Truck driver
Tài xế xe tải
68
Vet
Bác sĩ thú y
69
Waiter
Nam phục vụ bàn
70
Waitress
Nữ phục vụ bàn
71
Welder
Thợ hàn
72
Flight Attendant
Tiếp viên hàng không
73
Judge
Thẩm phán
74
Librarian
Thủ thư
75
Bartender
Người pha rượu
76
Hair Stylist
Nhà tạo mẫu tóc
77
Janitor
Quản gia
78
Maid
Người giúp việc
79
Miner
Thợ mỏ
80
Plumber
Thợ sửa ống nước
81
Taxi driver
Tài xế taxi
82
Doctor
Bác sĩ
83
Dentist
Nha sĩ
84
Electrician
Thợ điện
85
Fishmonger
Người bán cá
86
Nurse
Y tá
87
Reporter
Phóng viên
88
Technician
Kỹ thuật viên
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Cấu trúc bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.
Ví dụ: What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)
Phần thân bài
Khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, ở phần thân bài các bạn đưa ra một số luận điểm trả lời các câu hỏi bổ sung thông tin về công việc tương lai của mình.
Một số câu hỏi về công việc bạn có thể tham khảo như:
What makes you love this job?
(Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)
What accomplishments do you hope to achieve in this career?
(Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)
What will you prepare to be able to do in this career?
(Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)
Do you have any experience in this profession yet?
(Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)
Phần kết bài
Ở phần này, bạn có thể khẳng định lại công việc tương lai mà bạn muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.
Ví dụ: I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good doctor. (Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập, tích lũy kinh nghiệm để có thể trở thành một bác sĩ giỏi.)
3.1. Bài 1: Bài viết về ước mơ thành giáo viên
My dream career in the future is an English teacher. Today, English has become too popular all over the world. It plays an important role in communication, study, entertainment and business. . With English, everything will get easier. Therefore, I want to pass on my English knowledge to the kids. Another reason is that I love this language so much. I have tried to study hard and practice English skills regularly so that I could have a chance to study in Hanoi National University of Education – English pedagogy Major. I love being a teacher very much and I will try my best to become a good English teacher in the future.
Dịch nghĩa:
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là giáo viên tiếng Anh. Ngày nay, tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến trên toàn thế giới. Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, học tập, giải trí và kinh doanh. Với tiếng Anh, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, tôi muốn truyền lại kiến thức tiếng Anh của mình cho các bạn nhỏ. Một lý do nữa là tôi yêu ngôn ngữ này rất nhiều. Tôi đã cố gắng học tập chăm chỉ và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thường xuyên để có cơ hội vào học trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Chuyên ngành sư phạm tiếng Anh. Tôi rất thích làm giáo viên và tôi sẽ cố gắng học thật giỏi để trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi trong tương lai.
3.2. Bài 2: Bài viết về ước mơ thành bác sĩ
To be a doctor to cure everyone is my biggest dream. Honestly, I’ve lived with my beloved grandfather since I was a child. My grandfather often gets sick, so I was determined to be a good doctor to take care of people like my grandpa. Every day, in addition to my school knowledge, I often read medical books, and learn more on some medical websites to study specialized knowledge. The more I learn, the more I love this job. In the upcoming university exam, I will register my aspirations to Hanoi Medical University. This will be a stepping stone for me to become a real doctor.
Dịch nghĩa:
Trở thành bác sĩ để chữa bệnh cho mọi người là ước mơ lớn nhất của tôi. Thành thật mà nói, tôi đã sống với người ông yêu quý của mình từ khi còn nhỏ. Ông tôi thường xuyên đau ốm, vì vậy tôi quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi để chăm sóc những người như ông của tôi. Hằng ngày, ngoài kiến thức học ở trường, tôi thường đọc sách y khoa, tìm hiểu thêm trên một số trang web y tế để nghiên cứu kiến thức chuyên ngành. Càng học, tôi càng yêu thích công việc này. Trong kỳ thi đại học sắp tới, tôi sẽ đăng ký nguyện vọng vào trường Đại học Y Hà Nội. Đây sẽ là bước đệm để tôi trở thành một bác sĩ thực thụ.
3.3. Bài 3: Bài viết về ước mơ thành ca sĩ
I’m a music lover, so in the future, I want to be a singer. Currently, I am taking a vocal class. Here, I am able to learn the skills of writing music and singing. I also write some songs and record them, then post them on social media. There is good feedback from listeners like my friends and my family, but I always want to try more . To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là người yêu thích âm nhạc nên trong tương lai, tôi muốn trở thành ca sĩ. Hiện tại, tôi đang tham gia một lớp học thanh nhạc. Tại đây, tôi có thể học các kỹ năng viết nhạc và hát. Tôi cũng viết một số bài hát và thu âm chúng, sau đó đăng chúng lên mạng xã hội. Có những phản hồi tốt từ những người nghe như bạn bè và gia đình tôi, nhưng tôi luôn muốn cố gắng nhiều hơn nữa. Để trở thành ca sĩ, ngoài khả năng âm nhạc còn phải có các kỹ năng khác như biểu diễn, giao tiếp, … Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.
Currently, there are many bad people who commit illegal acts. This has a negative impact on people and the society. Therefore,I want to become a police officer to catch criminals as well as develop our community. Because the requirements to become a police officer are extremely high so every day, I try to study hard. In addition, I regularly watch the news and programs related to security In the future, I will definitely become a good policeman and help the country.
Dịch nghĩa:
Comments
#3 Bài Mẫu Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Tương Lai Ấn Tượng
Đề bài tiếng Anh thường gặp về nghề nghiệp tương lai
Talk about your favourite job in the future. (Nói về nghề nghiệp yêu thích tương lai của bạn)
What will you do to prepare for your career in the future? (Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của bạn?)
A job with a high salary but not your favourite one and a job with a lower salary but you love it, what will you choose? Why? (Một công việc lương cao nhưng không phải là công việc yêu thích của bạn và một công việc lương thấp nhưng bạn yêu nó, bạn sẽ chọn gì? Tại sao?)
Should we obey our parents and do a job that we do not like? (Chúng ta có nên nghe lời bố mẹ và làm công việc bản thân không yêu thích?)
…
Cách viết bài viết tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai
Mở bài
Talk about your favourite job in the future (Nói về nghề nghiệp yêu thích tương lai của bạn)
(Tôi rất muốn trở thành một giáo viên trong tương lai, vì giáo viên là người đóng vai trò quan trọng nhất cho sự phát triển của đất nước)
A job with a high salary but not your favourite one and a job with a lower salary but you love it, what will you choose? Why?
(Một công việc lương cao nhưng không phải là công việc yêu thích của bạn và một công việc lương thấp nhưng bạn yêu nó, bạn sẽ chọn gì? Tại sao?)
(Thành thật mà nói, tôi sẽ ưu tiên mặt tài chính hơn sở thích của bản thân nếu tôi phải chọn giữa hai công việc như vậy)
Should we obey our parents and do a job that we do not like? (Chúng ta có nên nghe lời bố mẹ và làm công việc bản thân không yêu thích?)
(Rõ ràng là, ý kiến của bố mẹ chúng ta chỉ nên được cân nhắc, nên tôi luôn đề xuất chọn công việc yêu thích và chịu trách nhiệm với quyết định đó)
Thân bài
To pursue our dream/ passion/ favourite job: theo đuổi ước mơ/ đam mê/ nghề nghiệp yêu thích
To choose = to opt for: lựa chọn
To make a smart decision: quyết định đúng đắn
To be responsible for our choices/ our decisions: có trách nhiệm với lựa chọn/ quyết định của bản thân
Take STh into consideration: cân nhắc việc gì đó
To obey our parents: nghe lời bố mẹ
To persuade SO to do STh = to talk SO into doing STh: thuyết phục ai làm gì
To feel regretful: cảm thấy hối hận/ tiếc nuối
Kết bài
Bài văn số 1: Nói về công việc yêu thích trong tương lai (Talk about your favourite job in the future.)
Everyone has a favourite job that they want to do in the future. I am now a high school student and I have thought about this so many times. I want to become a lawyer in the future.
(Mọi người đều có công việc yêu thích mà họ muốn làm trong tương lai. Tôi đang là học sinh trung học và đã từng nghĩ đến điều đó rất nhiều lần. Tôi muốn trở thành một luật sư trong tương lai)
There are so many reasons that explain why becoming a lawyer is my dream. When I was in grade 7, I watched a very interesting film about lawyers. In that film, they protect the poor’s rights. At that moment, I thought that protecting something was really amazing and respectful. Therefore, I want to study law and become a person who can stand up for other people. Also, if I become a lawyer, I can protect my family and my beloved one.
(Có rất nhiều lý do tại sao trở thành luật sư là ước mơ của tôi. Khi tôi còn học lớp 7, tôi đã xem một bộ phim rất thú vị về luật sư. Ở trong phim, họ bảo vệ quyền lợi của những người nghèo. Lúc đó, tôi đã nghĩ rằng bảo vệ cái gì đó là vô cùng tuyệt vời và thiêng liêng. Vì vậy, tôi muốn học luật và trở thành người có thể đứng lên vì người khác. Ngoài ra, nếu trở thành luật sư, tôi có thể bảo vệ gia đình và người tôi yêu thương.)
In order to make my dream come true, I have some detailed plans to complete. First, I will try my best to enter a law university. This is the first and most important step in my path. Second, I will graduate with a good degree and study higher to become a lawyer. I understand that to be successful in this career is not easy at all. However, I will make my greatest efforts not to let myself and my family down.
(Để biến giấc mơ thành hiện thực, tôi có một vài kế hoạch chi tiết cần thực hiện. Đầu tiên, tôi sẽ cố gắng hết sức để thi vào trường đại học luật. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong lộ trình của tôi. Thứ hai, tôi sẽ tốt nghiệp với bằng giỏi và học cao lên để trở thành một luật sư. Tôi hiểu rằng để thành công ở lĩnh vực này không hề dễ dàng. Tuy nhiên, tôi sẽ nỗ lực hết sức để không làm bản thân và gia đình thất vọng.)
These are some descriptions about my dream job in the future. Any job requires a hard-working and serious attitude. Therefore, I will be responsible for my choice.
(Đây là những miêu tả về nghề nghiệp tương lai của tôi. Bất kỳ nghề nào cũng yêu cầu thái độ nghiêm túc và chăm chỉ. Vì vậy, tôi sẽ có trách nhiệm với lựa chọn của tôi)
Bài văn số 2: A job with a high salary but not your favourite one and a job with a lower salary but you love it, what will you choose? Why? (Một công việc lương cao nhưng không phải là công việc yêu thích của bạn và một công việc lương thấp nhưng bạn yêu nó, bạn sẽ chọn gì? Tại sao?)
Whether choosing a low-paid job that you like or opting for a high-paid job but you do not love it has raised a lot of different opinions. As for me, I want to prioritize the financial aspect rather than my own interest for some reasons below.
(Đầu tiên, một công việc lương cao sẽ chống đỡ được những vấn đề tài chính của chúng ta. Chỉ có tiền mới có thể đáp ứng được những nhu cầu cơ bản nhất như ăn mặc, nhà ở hay chăm sóc sức khỏe… Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần thỏa mãn những yêu cầu và sở thích cá nhân như giải trí, mua sắm… Một công việc lương thấp sẽ làm bạn cảm thấy lo lắng về tiền bạc, dẫn đến sự bất an trong cuộc sống. Chúng ta cũng có gia đình đang phụ thuộc vào ta. Vì vậy, một công việc lương cao, quan trọng nhất, sẽ cung cấp những thứ quan trọng nhất cho ta.)
Second, choosing a well-paid job in the first place although it is not our favourite one also gives us an opportunity to make our dream come true. We can do that job with a high salary to earn enough money first, then find a way to approach our favourite job. At that time, we both have financial support and enough skills to increase our chance of succeeding in our dreaming major.
(Thứ hai, chọn công việc lương cao từ đầu dù nó không phải công việc yêu thích cũng có thể cho ta cơ hội để thực hiện ước mơ sau này. Chúng ta có thể kiếm nhiều tiền trước, rồi tìm cách để tiếp cận công việc yêu thích của ta. Khi đó, ta sẽ vừa có sự hỗ trợ tài chính vừa có đủ kỹ năng để nâng cao khả năng thành công trong lĩnh vực ưa thích hơn)
In conclusion, a well-paid job but not your favourite one is still better compared with a dreaming job with a lower salary. We should always ensure our stability before thinking about our own interests.
(Tóm lại, một công việc lương cao nhưng không phải sở thích của chúng ta vẫn tốt hơn khi so sánh với một công việc lương thấp yêu thích. Chúng ta nên luôn đảm bảo sự ổn định trước khi nghĩ về sở thích cá nhân.)
Bài văn số 3: Should we obey our parents and do a job that we do not like? (Chúng ta có nên nghe lời bố mẹ và làm công việc bản thân không yêu thích?)
Obeying our parents seems to be a social norm, especially in our country Viet Nam. However, in terms of choosing our future job, it is suggested that we listen to ourselves and be responsible for our choice.
(Vâng lời bố mẹ dường như đã là quan niệm xã hội, đặc biệt đối với đất nước Việt Nam chúng ta. Tuy nhiên, khi nhắc đến chọn công việc tương lai, chúng ta nên nghe theo bản thân và chịu trách nhiệm với chính quyết định của chúng ta)
First, parents cannot understand our choices more than ourselves. They are only attracted by some typical jobs such as lawyer, doctor, manager, etc as they think those jobs can give us a lot of money. Therefore, if we follow them without any detailed preparation and interest, we are more likely to fail. Instead, our favourite future job will at least encourage us to find out more about it and have motivation to fulfill our dream.
(Đầu tiên, bố mẹ không thể hiểu rõ quyết định của chúng ta hơn bản thân chúng ta. Họ chỉ bị hấp dẫn bởi những công việc đặc thù như luật sư, bác sĩ, giám đốc… vì họ nghĩ rằng những nghề đó có thể kiếm được nhiều tiền. Thế nên, nếu chúng ta theo họ mà không có yêu thích và sự chuẩn bị kỹ lưỡng nào, chúng ta sẽ dễ thất bại. Thay vào đó, ước mơ tương lai của ta ít nhất sẽ khuyến khích chúng ta tìm hiểu kỹ hơn và có động lực để thực hiện ước mơ)
Second, making our own decision means we are completely responsible for our choices. If parents force us to do an unwanted job, in the future we will get angry and take all feelings out on our parents. We will blame them for this, and the relationship will get worse. Therefore, we should prevent it from the very beginning and be responsible for our decision.
(Thứ hai, tự quyết định nghĩa là chúng ta sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm với lựa chọn của chúng ta. Nếu bố mẹ ép ta làm việc không yêu thích, trong tương lai chúng ta se nổi giận và trút hết cảm xúc lên người họ. Chúng ta sẽ đổ lỗi cho họ và mối quan hệ sẽ tệ hơn. Vì vậy, chúng ta nên ngăn chặn nó từ đầu và có trách nhiệm với quyết định bản thân)
(Tóm lại, chọn công việc tương lai là chuyện của chúng ta, và không ai có quyền ép buộc cả. Tuy nhiên, chúng ta có thể xin lời khuyên từ gia đình để quyết định thông minh hơn)
Mẫu Đơn Xin Việc Bằng Tiếng Anh
2 mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh để bạn tham khảo, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết đơn xin việc tiếng anh.
Đơn xin việc (thư xin việc) là gì?
Đơn xin việc là một loại giấy tờ thường được đính kèm trong bộ hồ sơ xin việc dành cho những người đang tìm việc làm, có nhu cầu tham gia tuyển dụng. Đơn xin việc có thể được viết tay hoặc đánh máy (bằng tiếng Việt hoặc Tiếng Anh). Trong phần nội dung của đơn xin việc, người tìm việc sẽ trình bày về nguyện vọng được ứng tuyển vào một vị trí nào đó của công ty, thể hiện các kiến thức và kỹ năng mà mình có để đáp ứng yêu cầu công việc, đồng thời để lại số điện thoại hoặc email liên hệ. Nhà tuyển dụng sẽ đọc đơn xin việc, xem xét các loại giấy tờ khác kèm theo như sơ yếu lý lịch (CV), bằng cấp… để cân nhắc mời ứng viên tới phỏng vấn. (Nguồn Wikipedia)
Lời khuyên của các chuyên gia cho bạn là: hãy coi thư xin việc như là phần chính của email và CV là dữ liệu đính kèm.
2 mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh bạn có thể tham khảo và cải thiện kỹ năng viết đơn xin việc tiếng anh.
Các mẫu đơn xin việc bằng Tiếng Anh
MẪU 1:
Thư xin việc
The role is really appealing to me, and I strongly believe that my rich experiences and education make me a highly competitive candidate for this position. My strengths that would best support my success in this position include:
Vai trò này thực sự hấp dẫn tôi và tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng những kinh nghiệm và giáo dục phong phú của tôi khiến tôi trở thành một ứng cử viên có tính cạnh tranh cao cho vị trí này. Những điểm mạnh của tôi sẽ hỗ trợ tốt nhất cho thành công của tôi ở vị trí này bao gồm:
I have successfully designed, developed and supported live-use applications. (
Tôi đã thiết kế thành công, phát triển và hỗ trợ các ứng dụng sử dụng trực tiếp.)
I strive continually for excellence.
(Tôi phấn đấu liên tục cho sự xuất sắc.)
I provide exceptional contributions to customer service for all customers.
(Tôi cung cấp những đóng góp đặc biệt về các dịch vụ khách hàng cho tất cả khách hàng.)
With a Bachelor of Siences degree in Computer Programming, I have a comprehensive understanding of the full lifecycle for many software development projects. I also have many experiences in learning and applying new technologies as appropriate. Please take a look at my resume for additional information on my experiences.
Với bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên về Lập trình Máy tính, tôi có sự hiểu biết toàn diện về vòng đời của nhiều dự án phát triển phần mềm. Tôi cũng có nhiều kinh nghiệm trong việc học và áp dụng các công nghệ mới thích hợp. Xin hãy xem sơ yếu lý lịch của tôi để biết thêm thông tin về kinh nghiệm của tôi.
I can be reached anytime via email at jonathan.barker@emailexample.com or by cell phone, 909-333-5555.
Công ty có thể liên lạc với tôi bất kỳ lúc nào thông qua email jonathan.barker@emailexample.com hoặc số điện thoại di động của tôi, 909-333-5555.
Thank you for your time and consideration. I am looking forward to speaking with you about this employment opportunity.
Sincerely,
Trân trọng,
Jonathan Barker
MẪU 2:
Mail xin việc
Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh giúp bạn cải thiện ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng.
Subject: Carina Smith – Web Content Manager Position
Tựa đề email: Carina Smith – Vị trí Quản lý Nội dung Web
Dear Hiring Manager,
Xin chào Quản lý Tuyển dụng,
I’m writing to express my huge interest in the Web Content Manager position listed on chúng tôi I have many experiences in building large, consumer-focused health-based content sites. While much of my experiences have been in the business world, I could understand clearly about the social values of this sector and I am confident that my business experiences will be an asset to your organization.
My responsibilities included building up and management of: website editorial mood and tone; calendars editorial; and the daily content programs and productions for various linked websites.
Trách nhiệm của tôi bao gồm xây dựng và quản lý: cách nói và phong cách biên tập trang web; lịch biên tập; và các chương trình nội dung hàng ngày và sản xuất cho các trang web liên kết khác nhau.
I have closely worked with many healthcare professionals and medical editors to help them providing the best possible information giving directly to a consumer audience of patients. I have also helped physicians to use their medical contents and understand how to write friendly and easily comprehensible text.
Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe và biên tập viên y tế để giúp họ cung cấp thông tin tốt nhất trực tiếp cho người tiêu dùng và các bệnh nhân. Tôi cũng đã giúp các bác sĩ sử dụng nội dung y tế của họ và hiểu cách viết văn bản thân thiện và dễ hiểu.
Experiences taught me how to build up many strong relationships with departments in the organization. I surely have good ability to work whether in a team or cross-team. I can also easily work with web engineers to resolve technical issues and implement technical enhancements.
Kinh nghiệm cá nhân dạy tôi cách xây dựng nhiều mối quan hệ bền chặt với các phòng ban trong tổ chức. Tôi chắc chắn có khả năng tốt để làm việc cho dù trong một nhóm hoặc nhiều nhóm phối hợp. Tôi cũng có thể dễ dàng làm việc với các kỹ sư web để giải quyết các vấn đề kỹ thuật và thực hiện các cải tiến kỹ thuật.
I am super confident directly working with other departments to execute design and functional enhancements, monitor site statistics or conduct search engine optimization.
Tôi cực kỳ tự tin làm việc trực tiếp với các bộ phận khác để thực hiện các cải tiến về thiết kế và chức năng, theo dõi số liệu thống kê trang web hoặc tiến hành tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
Thank you for your consideration.
Cảm ơn sự xem xét của quý công ty.
Carina Smith
carina.smith@noemail.com999-123-1234www.linked.com/carinasmith
Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh giúp bạn cải thiện ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng.
Những Mẫu Câu Giới Thiệu Về Công Việc Bằng Tiếng Anh Nhất Định Phải Biết
I’m a / an + vị trí công tác
I work as + vị trí công tác
I work in + mảng, phòng, ban công tác
I work for + tên công ty
I’m self-employed = I work for myself – Tôi tự làm cho mình
I have own my business – Tôi tự điều hành công ty riêng
I’m doing an internship – Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập
2, Nói về nhiệm vụ, công việc chính
I have a nine-to-five job / I work nine-to-five – Tôi làm việc từ 8h sáng đến 5h chiều
I do / work shift work. – Tôi làm việc theo ca
I am on flexi time. – Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
I have to do / work overtime. – Tôi phải làm tăng ca/ ngoài giờ
I only work part-time / take a part-time job. – Tôi chỉ làm việc bán thời gian
I am a workaholic. I work full-time. – Tôi là con người của công việc
I was rather inexperienced – Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm
I have a lot of experience – Tôi là người có nhiều kinh nghiệm
I am sufficiently qualified – Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó)
I’m quite competent – Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó)
I was promoted. – Tôi được thăng chức
I have a high income / earn a lot / am well-paid. – Tôi được trả lương khá cao
I’m poorly paid / badly paid / don’t earn much. – Lương của tôi không cao lắm
My average income is… – Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là ….
This job is demanding – Đây là một công việc đòi hỏi cao
I have finished my graduation majoring Computer Science and would like to work as a computer programmer in a reputed software company. I have learned few programming languages in my academic years and hope to work as a programmer and want to contribute making some great software as every programmer wants.
The job involves writing programming codes to make the required software. For that, a programmer must have good coding experience and need to understand the requirement of the software.
I chose it mostly because of my education and interest. Since I have studied in Computer Science, naturally I would want to work something that relates to my education and skill. Secondly, I have a passion for writing software codes. I have already made some small utility and web-based software while I had been in my university, so in the field. Now I want to create some larger-scale software that would help me gain valuable experiences. With all of my knowledge and skills, I strongly believe that I have a lot of experience I’m sufficiently qualified for the position.
Tôi đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành Khoa học máy tính và hiện tại, tôi muốn làm lập trình máy tính cho một công ty phần mềm danh tiếng. Tôi đã học nhiều ngôn ngữ lập trình trong suốt những năm đại học và tôi thực sự muốn được làm lập trình viên để có thể tạo ra những phần mềm tốt nhất
Công việc của tôi bao gồm viết mã lập trình để tạo lập phần mềm. Để có thể làm được điều này, người lập trình đòi hỏi phải có kinh nghiệm trong việc viết mã và cần hiểu được mục đích sử dụng của phần mềm.
%CODE9%
Cập nhật thông tin chi tiết về Mẫu Bài Viết Về Công Việc Tương Lai Bằng Tiếng Anh trên website Bac.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!