Bạn đang xem bài viết Sự Chấp Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Bac.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Chúng tôi vừa nhận được sự chấp thuận của CGO
” We just had it confirmed by CGO “
OpenSubtitles2018.v3
Với sự chấp thuận của Hitler, Himmler đảm nhiệm chức vụ Reichsführer-SS tháng 1/1929.
Upon the dismissal of Heiden, Himmler assumed the position of Reichsführer-SS with Hitler’s approval in January 1929.
WikiMatrix
Bất cứ ai trên 15 tuổi đều có thể kết hôn nếu có sự chấp thuận của bố mẹ.
Anyone over 15 can marry with their parent’s consent.
QED
Bởi tôi cần sự chấp thuận của người dân.
Because I need people’s approval.
OpenSubtitles2018.v3
Các chị em cần phải nhận ra được sự chấp thuận của Chúa.
You need to be able to recognize the Lord’s approval.
LDS
Sự chấp thuận
Approval
LDS
Hãy nhận được sự chấp thuận của vị ấy khi các kế hoạch đã được lập ra.
Obtain his approval when the plans are completed.
LDS
There were a lot of risks involved that they talked about during the informed consent portion.
ted2019
Việc giải quyết là tùy thuộc vào sự chấp thuận của tòa án, dự kiến vào đầu năm 2011.
The settlement is subject to approval by the court, which is expected in early 2011.
WikiMatrix
Tất nhiên tôi đã được sự chấp thuận hợp pháp
But I was legally permitted.
ted2019
Và được sự chấp thuận của Đức Giê-hô-va.
And he receives approval from Jehovah.
jw2019
Thiết kế mới đã được sự chấp thuận của Cục Đường sắt vào ngày 7 tháng 5 năm 1946.
The new design was approved by the Railway Authority on 7 May 1946.
WikiMatrix
Sự bổ nhiệm này có sự chấp thuận của chính quyền Việt Nam.
The proclamation had the approval of the Spanish authorities.
WikiMatrix
Ông đã phấn đấu cả đời chỉ để tìm sự chấp thuận của ông già ông.
You’ve strived your entire life just to seek the approval of your father.
OpenSubtitles2018.v3
May mắn thay, điều ta cần ở con không phải là sự chấp thuận.
Fortunately, what I require from you is not your approval.
OpenSubtitles2018.v3
Muốn có tình yêu và sự chấp thuận.
Wants love and approval.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu ta chỉ vào đội để có sự chấp thuận của cha mình.
He only Joined the team to get His father’s approval.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng mỗi người chúng ta đều cảm nhận được sự chấp thuận của Thượng Đế.
But we each felt God’s approval.
LDS
Tất nhiên, ta cần sự chấp thuận của các triều thần
Of course, I need the support of our region’s governors.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không muốn ai biết đến chuyện này đề phòng tôi không nhận được sự chấp thuận.
I didn’t want anyone else to know in case I didn’t get approved.
OpenSubtitles2018.v3
Anh cần có sự chấp thuận của Phó tổng thống và Quốc hội.
You need vice–presidential and congressional approval.
OpenSubtitles2018.v3
Nó có thể treo cổ bằng khăn của bà ta nếu có sự chấp thuận của bà ấy.
He would have hanged himself with mother’s apron strings if it meant her approval.
OpenSubtitles2018.v3
Có sự chấp thuận nào của công tố viên không?
Is that accepted by the prosecutor?
QED
Anh ta đi cùng Linda đến bệnh viện và đã nhận được sự chấp thuận của Linda.
He goes with Linda to the hospital and wins Linda’s mother’s approval.
WikiMatrix
Sự chấp thuận của cha, mẹ hoặc người lãnh đạo
Approval of a parent or leader
LDS
Chấp Hành Trong Tiếng Tiếng Anh
Hoãn chấp hành hình phạt tù Điều 68.
Imprisonment in default of security 80.
WikiMatrix
Chúng ta tỏ lòng vâng phục các nhà cầm quyền này bằng cách chấp hành luật pháp.
We show our respect for these authorities by means of our law-abiding conduct.
jw2019
15 Chúng ta cũng nên khiêm tốn trong cách thức mà mình chấp hành công việc.
15 We too should be modest in the manner in which we carry out our assignment.
jw2019
Lệnh Cẩm Y vệ Thanh Long lập tức chấp hành
The Emperor has ordered for Jinyiwei Qinglong to execute the mission
QED
Chúng tôi đã không chấp hành trong 1 thời gian dài trước khi gỡ bỏ nó.
We fought them for a long time before we removed it.
QED
Bà con vui lòng chấp hành.
Disperse!
OpenSubtitles2018.v3
Nếu anh muốn là một phần của xã hội, anh phải chấp hành chúng.
If you want to remain a part of it, I recommend you follow them.
OpenSubtitles2018.v3
Chấp hành ngay.
Acknowledge.
OpenSubtitles2018.v3
Những người trong quân ngũ có trách nhiệm chấp hành theo lệnh của thượng cấp.
Those in the armed services are under obligation to their respective governments to execute the will of the sovereign.
LDS
Bà ấy muốn tôi chấp hành di chúc.
Wanted me to act as an executor of her will.
OpenSubtitles2018.v3
Người trẻ nhất trong lịch sử công ty được ngồi vào ghế ban chấp hành.
( SIGHS ) Youngest senior associate in the history of the firm.
OpenSubtitles2018.v3
Thư Ký Chấp Hành
Executive Secretary
LDS
Chúng tôi có lệnh chấp hành buộc các anh tuân theo.
We have an executive order forcing you to comply.
OpenSubtitles2018.v3
Chấp hành đi.
Acknowledge.
OpenSubtitles2018.v3
I ́m now chỉ chấp hành của các đơn đặt hàng.
I am now only the executor of your orders.
QED
Ban Chấp hành Đảng bộ xã Cổ Loa: Cổ Loa truyền thông và cách mạng, Hà Nội, 1988.
On Bended Knee: The Press and the Reagan Presidency 1988.
WikiMatrix
Nơi anh ta chấp hành phán quyết Cô ấy cưới anh ta…
The government want to extradite him home where he’ll certainly be executed.
OpenSubtitles2018.v3
Tháng 6 năm 1973, sau khi được Emil Bodnăraş đề cử, bà được bầu vào Ban Chấp hành Đảng.
In June 1973, after having been nominated by Emil Bodnăraș, she was elected to the party’s Executive Committee.
WikiMatrix
Nếu cô chấp hành tốt trong 3 tháng,
And in another three months, once you’ve shown some compliance,
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên, quy định này hiếm khi được chấp hành.
However, such rules are rarely enforced.
WikiMatrix
Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh Điều 396.
Consequence of disobedience to order 96.
WikiMatrix
Ghi-đê-ôn đã khôn khéo khi chấp hành ý muốn của Đức Chúa Trời
Gideon used discretion in carrying out God’s will
jw2019
Những trọng tài có mặt để chấp hành luật thi.
Judges are on hand to enforce the rules.
jw2019
Ông bỏ qua các vấn đề gây tranh cãi nhằm tránh sự chia rẽ trong Ban Chấp hành.
He avoided backing controversial issues to avoid splits within the Central Committee.
WikiMatrix
Kết quả, CAFA trong tương lai sẽ có thể trở thành thành viên Ban chấp hành AFC.
As a result, CAFA will in the future be able to have member(s) on the AFC executive committee.
WikiMatrix
Sự Sáng Suốt Trong Tiếng Tiếng Anh
Tôi chỉ yêu sức sống và sự sáng suốt của anh ấy
I just love his energy and insight
opensubtitles2
Ừm,… cậu đang mất đi sự sáng suốt.
Well, your insight is shattering.
OpenSubtitles2018.v3
Sự sáng suốt và khôn ngoan thực tiễn
” practical wisdom. “
QED
Vàng còn gắn liền với sự sáng suốt của tuổi tác và sự thành thục.
Gold is further associated with the wisdom of aging and fruition.
WikiMatrix
Cuối cùng thì, chú đã thực sự sáng suốt như vậy sao?
In the end, are you really so obvious?
OpenSubtitles2018.v3
Cho người khôn ngoan sự sáng suốt thì người được thêm tri thức.
And when a wise person receives insight, he gains knowledge.
jw2019
Và sự sáng suốt
And intelligence.
OpenSubtitles2018.v3
3 Nhận sự sửa dạy+ vốn mang lại sự sáng suốt,
3 To acquire the discipline+ that gives insight,
jw2019
Tôi chỉ yêu sức sống và sự sáng suốt của anh ấy.
I just love his energy and insight.
OpenSubtitles2018.v3
Kinh-thánh ban cho chúng ta sự sáng suốt độc nhất để hiểu được nguồn gốc loài người.
The Bible gives us unique insight into the origin of mankind.
jw2019
Và mong sự sáng suốt sẽ dẫn đường cho anh.
And may wisdom be your guide.
OpenSubtitles2018.v3
Do đó người ta ca ngợi sự sáng suốt của ông.
Others applauded her honesty.
WikiMatrix
ngươi sẽ hy sinh sự sáng suốt của ngươi để cứu người bắn cung chứ?
Would you sacrifice your sanity to save The Archer?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng phỏng sinh nghĩa là tôn trọng sự sáng suốt của mọi giống loài.
But biomimicry means respecting the wisdom of all species.
QED
Học hỏi và áp dụng Lời Đức Chúa Trời cho chúng ta sự sáng suốt.
The study and application of God’s Word imparts discernment.
jw2019
Học hỏi và áp dụng Lời Đức Chúa Trời cho chúng ta sự sáng suốt.—15/11, trang 25.
The study and application of God’s Word imparts discernment. —11/15, page 25.
jw2019
Dù thế nào anh ấy cũng không thực sự sáng suốt lắm.
In other words, he’s not too bright.
WikiMatrix
Từ “dạy-dỗ” ở đây cũng bao hàm ý ban cho sự sáng suốt.
jw2019
“Nói thật thì tôi có được sự sáng suốt nhờ đọc một cuốn sách.—Một cuốn sách à?
“I owe my enlightenment quite simply to the reading of a book.—A book?
jw2019
Đó là vấn đề về sự sáng suốt của cha mẹ do Chúa soi dẫn.
That is a matter for parental wisdom, guided by the inspiration of the Lord.
LDS
“Hỡi Đa-ni-ên, tôi đến để ban cho anh sự sáng suốt và hiểu biết.
“O Daniel, now I have come to give you insight and understanding.
jw2019
Vợ hoặc chồng có sự sáng suốt sẽ tìm hiểu sự việc cặn kẽ. —Châm-ngôn 16:23.
The husband or wife having insight will probe beneath the surface and get to the core of the problem.—Proverbs 16:23.
jw2019
Nên sự sáng suốt của tổ tiên ta, là tạo nên thứ công nghệ đáng quý này.
So this ingenuity of our ancestors, to invent this most marvelous technology.
ted2019
16 Kẻ đi chệch lối của sự sáng suốt
16 The man who strays from the way of insight
jw2019
Ta sẽ sát cánh cùng Bernard và sự sáng suốt sẽ chiến thắng thôi.
I will throw my hat in with Bernard and sanity will prevail.
OpenSubtitles2018.v3
Soạn Trong Tiếng Tiếng Anh
6 Muốn loan báo tin mừng bằng lời nói với người khác, chúng ta phải sửa soạn, không nói năng độc đoán, nhưng phải lý luận với họ.
6 To communicate verbally with people about the good news, we must be prepared, not to speak dogmatically, but to reason with them.
jw2019
Lý cho biết các mục tiêu quan trọng nhất là cải thiện sinh kế của người dân, xây dựng ý thức quốc gia, thay đổi tên chính thức và soạn thảo hiến pháp mới phản ánh thực tế hiện tại để Đài Loan có thể chính thức nhận mình là một quốc gia.
Lee said the most important goals are to improve the people’s livelihoods, build national consciousness, make a formal name change and draft a new constitution that reflects the present reality so that Taiwan can officially identify itself as a country.
WikiMatrix
Bộ trưởng có trách nhiệm soạn thảo và thực hiện các chính sách, chương trình phù hợp với chính sách và mục tiêu an ninh quốc gia mà tổng thống và bộ trưởng quốc phòng lập ra.
SECNAV is responsible for the formulation and implementation of policies and programs that are consistent with the national security policies and objectives established by the President or the Secretary of Defense.
WikiMatrix
38 Và giờ đây, hỡi con trai của cha, cha phải nói đôi lời về một vật mà tổ phụ chúng ta gọi là quả cầu, hay vật chỉ hướng—hay tổ phụ chúng ta gọi vật ấy là aLi A Hô Na, có nghĩa là địa bàn; và Chúa đã sửa soạn sẵn vật ấy.
38 And now, my son, I have somewhat to say concerning the thing which our fathers call a ball, or director—or our fathers called it aLiahona, which is, being interpreted, a compass; and the Lord prepared it.
LDS
(3) Tại sao cần soạn bài trước?
(3) Why is preparation needed?
jw2019
Bà cũng đã biên soạn hai tuyển tập và viết một cuốn sách phối hợp với các tác giả khác, vốn là cựu tù nhân chính trị từ chế độ độc tài quân sự Argentina cuối cùng ở nước này.
She has also edited two anthologies and wrote a book in collaboration with other authors, former political prisoners from the last Argentine military dictatorship in her country.
WikiMatrix
Ở đó, ông phát triển mạnh mẽ dưới sự bảo trợ của hoàng gia, cho đến một ngày khi nhà vua bày tỏ sự kông hài lòng của mình tại một đoạn trong một trio mới và ra lệnh cho Boccherini thay đổi nó, nhà soạn nhạc không có nghi ngờ gì dẫn đến việc sa thải.
There, Boccherini flourished under royal patronage, until one day when the King expressed his disapproval at a passage in a new trio, and ordered Boccherini to change it.
WikiMatrix
Việc soạn thảo, in ấn và vận chuyển các ấn phẩm giải thích Kinh Thánh cũng như những hoạt động của các chi nhánh, vòng quanh và hội thánh đòi hỏi nhiều nỗ lực và khoản chi phí đáng kể.
The writing, printing, and shipping of Bible-based publications and the many other related activities of branches, circuits, and congregations of Jehovah’s Witnesses require considerable effort and expense.
jw2019
Trong danh sách năm 2006 được biên soạn bởi tạp chí New Statesman của Anh, ông được bình chọn đứng thứ mười một trong danh sách “Những Anh hùng trong thời đại chúng ta”.
In a list compiled by the magazine New Statesman in 2006, he was voted twelfth in the list of “Heroes of our Time”.
WikiMatrix
Khi đang là thị trưởng Neuilly, Sarkozy gặp Cécilia Ciganer-Albeniz (cháu gái nhà soạn nhạc Isaac Albéniz, và là con gái của một thương gia gốc Nga), khi ông đứng chủ hôn cho cô và chồng, Jacques Martin, một người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng.
As mayor of Neuilly-sur-Seine, Sarkozy met former fashion model and public relations executive Cécilia Ciganer-Albéniz (great-granddaughter of composer Isaac Albéniz and daughter of a Moldovan father), when he officiated at her wedding to television host Jacques Martin.
WikiMatrix
4) Nhấn mạnh sự kiện sách được soạn thảo một cách đặc biệt như thế nào để điều khiển những học hỏi Kinh-thánh có tiến bộ.
(4) Stress how the book is especially designed for conducting progressive studies.
jw2019
Walter Afanasieff (sinh ngày 10 tháng 2 năm 1958), có biệt danh trước đây là Baby Love trong thập niên 1980, là một nhạc sĩ, người viết bài hát, nhà sản xuất thu âm và nhà soạn nhạc người Mỹ-Brazil gốc Nga.
Walter Afanasieff (born February 10, 1958), formerly nicknamed as Baby Love in the 1980s, is a Brazilian American musician, songwriter, record producer and composer of Russian descent.
WikiMatrix
Có vô số danh sách tương tự đã được biên soạn.
Many similar lists have been made.
WikiMatrix
Ngày 15 tháng 6, lực lượng cuối cùng được trang bị tốt của Pháp, trong đó có Tập đoàn quân số 4 đã sửa soạn rời đi trước khi người Đức tấn công.
On 15 June, the last well-equipped French forces, including the French Fourth Army, were preparing to leave as the Germans struck.
WikiMatrix
Hiệu suất: Bộ ứng dụng văn phòng LibreOffice, với trình soạn thảo văn bản, trình xử lý bảng tính, trình chiếu, nó bao gồm các chương trình cụ thể khác như quản lý dự án lập kế hoạch phần mềm và một trình soạn thảo HTML.
WikiMatrix
NGC 17 và NGC 34 được hai nhà thiên văn Mỹ Frank Muller và Lewis Swift biên soạn lần lượt vào năm 1886.
NGC 17 and NGC 34 were catalogued by Frank Muller and Lewis Swift, respectively, in 1886.
WikiMatrix
Vào tháng 4 năm 2003, công ty đổi tên một lần nữa thành Aniplex Inc. Năm 2004, Aniplex thành lập Sugi Label, phụ trách phát hành những tác phẩm của Sugiyama Koichi—nhà soạn nhạc của Dragon Quest, nhưng từ năm 2009 đã được bán cho King Records.
In April 2003, it changed its name to Aniplex Inc. In 2004, Aniplex launched the Sugi Label, which releases the works of Koichi Sugiyama—the composer of the music for Dragon Quest, but since 2009 it was sold to King Records.
WikiMatrix
Tháng 5 năm 1641, Cromwell đã thúc đẩy lần đọc thứ hai của Bộ luật nghị viện thường niên và sau đó đóng vai trò trong việc soạn thảo đạo luật về việc loại bỏ quy chế giám mục quản lý nhà thờ.
In May 1641, for example, it was Cromwell who put forward the second reading of the Annual Parliaments Bill and later took a role in drafting the Root and Branch Bill for the abolition of episcopacy.
WikiMatrix
Mặc dù cả hai nhà soạn kịch đều sáng tác cả hai thể loại, Andronicus được đánh giá cao nhất; những người kế nhiệm họ thường có xu hướng chuyên môn hóa hay làm khác đi, dẫn đến tách biệt sự phát triển tiếp theo của từng loại kịch .
While both dramatists composed in both genres, Andronicus was most appreciated for his tragedies and Naevius for his comedies; their successors tended to specialise in one or the other, which led to a separation of the subsequent development of each type of drama.
WikiMatrix
CHƯƠNG TRÌNH Trường Thánh Chức Thần Quyền được soạn thảo nhằm giúp ích toàn thể hội thánh.
THE program of the Theocratic Ministry School is prepared to benefit the entire congregation.
jw2019
Khi sửa soạn trái đất làm chỗ ở cho loài người, Ngài đã làm cho trái đất có khả năng sản xuất dư dật thừa sức nuôi sống tất cả (Thi-thiên 72:16-19; 104:15, 16, 24).
In preparing the earth as man’s home, he made it capable of producing an abundance, more than enough for all.
jw2019
Sau đó chúng tôi mang tạp chí đến bưu chính, đem lên tầng hai và giúp các nhân viên ở đây soạn ra và đóng bưu phí để gởi đi.
Afterward we took the completed magazines to the post office, carried them to the third floor, helped the staff sort them, and put the stamps on the envelopes for mailing.
jw2019
Tác phẩm này, soạn thảo một cách vội vã vào hậu bán thế kỷ thứ tư CN, được gọi là sách Talmud từ Pha-lê-tin.
This work, compiled in haste in the latter part of the fourth century C.E., became known as the Palestinian Talmud.
jw2019
Trong năm 2008, cô đứng đầu Top 20 sao mới nổi của Saturday Night Magazine dưới 30 tuổi và đã được đưa vào danh sách tương tự do Moviefone biên soạn.
In 2008, she topped Saturday Night Magazine’s Top 20 Rising Stars Under 30 and was included in a similar list compiled by Moviefone.
WikiMatrix
Công ty đang phát triển do đó cho ông làm nhà soạn nhạc cho phiên bản NES của DragonStrike và trò chơi máy tính Eye of the Beholder II .
The growing company enlisted him as a composer for the NES port of DragonStrike and the computer game Eye of the Beholder II.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Sự Chấp Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Bac.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!