Bạn đang xem bài viết Sự Thoả Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Bac.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bao nhiêu tiền cho một sự thoả thuận?
How much you pull down a shift?
OpenSubtitles2018.v3
Sự thoả thuận cá nhân hay trách nhiệm của cộng đồng ?
Private arrangement or public commitment ?
EVBNews
Có lẽ thêm một sự thoả thuận?
Perhaps there’s some arrangement?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cho là… sự thoả thuận giữa chúng ta vẫn còn giá trị chứ?
I presume our understanding is still valid?
OpenSubtitles2018.v3
Phải, tiến sỹ Jones, chúng tôi có nghe thấy một sự thoả thuận lớn về ông
Yes, Dr. Jones, we’ve heard a great deal about you.
OpenSubtitles2018.v3
Sau một sự thoả thuận giữa Streit và giám đốc điều hành Heribert Bruchhagen anh được phép chuyển tới Schalke nếu Streit thi đấu tốt ở trận cuối cùng.
After an accord between Streit and Eintracht executive Heribert Bruchhagen he would have been allowed to move to Schalke if Streit would play hard in the final matches.
WikiMatrix
They petitioned the committee, together with patients and supporters of the litigation group, for a fairer deal.
WikiMatrix
Một kế hoạch áp dụng thích hợp nhất trong 4 phương pháp chung cho một dự án cụ thể thường được tạo ra và được sự thoả thuận của tất cả các bên trước khi thực hiện các ECM.
A plan for applying the most appropriate of the 4 general methods to a specific project is typically created and agreed upon by all parties before implementation of the ECMs.
WikiMatrix
Sự sụp đổ của các chính phủ Đông Âu với sự thoả thuận ngầm không can thiệp của Gorbachev đã khuyến khích nhiều nước cộng hoà thuộc Liên xô tìm kiếm sự độc lập lớn hơn khỏi Moskva.
WikiMatrix
Nếu có sự thoả thuận trước với nhà cung cấp tài khoản cho một thấu chi, và số tiền thấu chi là trong hạn mức thấu chi được phép, sau đó tiền lãi thường được tính theo lãi suất thỏa thuận.
If there is a prior agreement with the account provider for an overdraft, and the amount overdrawn is within the authorized overdraft limit, then interest is normally charged at the agreed rate.
WikiMatrix
Ông ta phát biểu rằng ” Vladimir Putin là ứng cử viên duy nhất , là ứng cử viên thực sự duy nhất , đạt được sự thoả thuận thật sự , không chỉ chăm nói về mình như các ứng cử viên khác ” .
” Vladimir Putin is the only candidate , the one and only real candidate who makes real deals , not only speaks about them like other candidates , ” he said .
EVBNews
Nhưng thực sự bà ấy đã chống lại thoả thuận ngay từ đầu.
But she fought the deal every step of the way.
OpenSubtitles2018.v3
Sự hợp tác theo các Thoả thuận Helsinki đã dẫn tới nhiều thoả thuận khác về kinh tế, chính trị và nhân quyền.
Cooperation on the Helsinki Accords led to several agreements on politics, economics and human rights.
WikiMatrix
Đài Loan cũng đã thể hiện sự quan tâm tới một thoả thuận với ASEAN nhưng cần vượt qua những trở ngại về ngoại giao từ Trung Quốc.
Taiwan has also expressed interest in an agreement with ASEAN but needs to overcome diplomatic objections from China.
WikiMatrix
Kế hoạch sinh nở không phải là một thoả thuận ràng buộc – mà chỉ là sự định hướng .
A birth plan is n’t a binding agreement – it ‘s just a guideline .
EVBNews
Ông nhấn mạnh rằng sự hỗ trợ tài chính là tối cần thiết cho việc thành lập chính quyền này và là cần thiết để đảm bảo sự chấp nhận các thoả thuận của người Palestine sinh sống tại những vùng đất đó.
He insisted that financial support was imperative to establishing this authority and needed it to secure the acceptance of the agreements by the Palestinians living in those areas.
WikiMatrix
Tôi đảm bảo với cô, thoả thuận này đang trên bờ vực của sự đổ vỡ.
I promise you, this deal is on the verge of falling apart.
OpenSubtitles2018.v3
Thiên nhiên kỳ diệu trong bối cảnh phục hưng, ma thuật là một phần của sự huyền bí mà thoả thuận trực tiếp với lực lượng tự nhiên, trái với nghi lễ ma thuật, trong goety nói riêng và theurgy, trong đó đề với việc đưa những linh hồn.
Natural magic in the context of Renaissance magic is that part of the occult which deals with natural forces directly, as opposed to ceremonial magic, in particular goety and theurgy, which deals with the summoning of spirits.
WikiMatrix
So if you reach behind yourself and you grab the dust, if you reach into your body and grab your genome, if you reach into the medical system and somehow extract your medical record, you can actually go through an online informed consent process — because the donation to the commons must be voluntary and it must be informed — and you can actually upload your information and have it syndicated to the mathematicians who will do this sort of big data research, and the goal is to get 100,000 in the first year and a million in the first five years so that we have a statistically significant cohort that you can use to take smaller sample sizes from traditional research and map it against, so that you can use it to tease out those subtle correlations between the variations that make us unique and the kinds of health that we need to move forward as a society.
ted2019
So if you reach behind yourself and you grab the dust, if you reach into your body and grab your genome, if you reach into the medical system and somehow extract your medical record, you can actually go through an online informed consent process — because the donation to the commons must be voluntary and it must be informed — and you can actually upload your information and have it syndicated to the mathematicians who will do this sort of big data research, and the goal is to get 100, 000 in the first year and a million in the first five years so that we have a statistically significant cohort that you can use to take smaller sample sizes from traditional research and map it against, so that you can use it to tease out those subtle correlations between the variations that make us unique and the kinds of health that we need to move forward as a society.
QED
Vụ tranh cãi cuối cùng được dàn xếp bởi một thoả thuận (với sự giúp đỡ trung gian của Dr Jonas Salk) giữa Tổng thống Ronald Reagan và Mitterrand trao bằng công nhận tương đương cho cả hai và đội của họ.
The controversy was eventually settled by an agreement (helped along by the mediation of Dr Jonas Salk) between President Ronald Reagan and Mitterrand which gave equal credit to both men and their teams.
WikiMatrix
Tuy nhiên, một nhà lãnh đạo du kích quan trọng của Guale, Harold Keke, đã từ chối ký Thoả thuận, gây ra một sự chia rẽ với các nhóm Guale.
However, a key Guale militant leader, Harold Keke, refused to sign the agreement, causing a split with the Guale groups.
WikiMatrix
Thoả thuận của tôi với Job Tùy thuộc vào một sự quan sát rất thành công.
My deal with Job was subject to a successful boot scan.
OpenSubtitles2018.v3
Bruce đến Bahrain để cam đoan với Sheikh rằng đó không phải sự thực và đưa ra một thoả thuận phi chính thức đảm bảo với Sheikh rằng Anh duy trì là một bên trung lập.
He sailed to Bahrain to reassure the Sheikh that this was not the case and drew up an informal agreement assuring the Sheikh that Britain would remain a neutral party.
WikiMatrix
Tháng 12 năm 2005, Tổng thống Traian Băsescu và Ngoại trưởng Hoa Kỳ Condoleezza Rice đã ký một thoả thuận cho phép sự hiện diện của quân đội Hoa Kỳ tại România, chủ yếu ở phía đông đất nước.
In December 2005, President Traian Băsescu and United States Secretary of State Condoleezza Rice signed an agreement that would allow a U.S. military presence at several Romanian facilities primarily in the eastern part of the country.
WikiMatrix
Sự Khiển Trách Trong Tiếng Tiếng Anh
(Gióp 42:6) Sự thanh liêm của Gióp đã khiến ông sẵn sàng chấp nhận sự khiển trách.
(Job 42:6) Job’s integrity led him to accept the reproof readily.
jw2019
Sự khiển trách của bạn hữu có ích (5, 6)
Reproof from a friend beneficial (5, 6)
jw2019
Chúng ta nên xem sự khiển trách và sửa trị thế nào?
How should we regard reproof and discipline?
jw2019
Nhưng điều quan trọng nhất, là sự khiển trách đã chuyển từ Thordis sang tôi.
But most importantly, the blame transferred from Thordis to me.
ted2019
Đa-vít cảm thấy thế nào về sự khiển trách như thế?
How did David feel about such reproof?
jw2019
Ai phớt lờ sự khiển trách dẫn người khác đi lạc lối.
jw2019
Ngươi nói sự khiển trách này..
You are sad reflections of…
OpenSubtitles2018.v3
Đức tin và lòng trung thành của Phi-e-rơ giúp ông chấp nhận sự khiển trách ra sao?
How did Peter’s faith and loyalty help him to accept correction?
jw2019
Điều gì khiến anh nghĩ sự khiển trách của tôi với anh ta… sẽ chuyển sang anh theo bất kỳ cách nào?
So what makes you think the slack I cut him in any way translates to you?
OpenSubtitles2018.v3
12 Ước gì dân Đức Giê-hô-va có sự thông sáng chú tâm đến sự khiển trách đầy yêu thương của Ngài!
12 If only Jehovah’s people would have the insight to heed his loving reproof!
jw2019
Được sự thanh liêm dẫn dắt, chúng ta có sẵn sàng chấp nhận sự khiển trách hoặc sửa trị khi cần hay không?
Led by integrity, would we readily accept reproof or correction when needed?
jw2019
Khuynh hướng bất toàn của loài người là chống lại sự khiển trách và bực tức với bất cứ ai khiển trách mình.
The sinful human tendency is to resist reproof and resent whoever gives it.
jw2019
Pershing nhận sự khiển trách nghiêm trọng từ phụ tá của Wilson, “Đại tá” Edward M. House, và sau đó đã phải xin lỗi.
Pershing narrowly escaped a serious reprimand from Wilson’s aide, “Colonel” Edward M. House, and later apologized.
WikiMatrix
Tuy nhiên, sự khiển trách và sửa trị là bằng chứng sự quan tâm và chú ý đầy yêu thương của Đức Chúa Trời.
Reproof and discipline, however, are evidence of divine interest and loving concern.
jw2019
Các sứ đồ mới cãi nhau xem ai là người lớn nhất nên đối với họ thì những lời của Chúa Giê-su có lẽ là sự khiển trách.
The apostles had recently been arguing over who is the greatest, so they may take Jesus’ words as a reproof.
jw2019
Nếu trưởng lão giúp được người phạm tội tỉnh ngộ, ăn năn, chấp nhận sự khiển trách và khuyên bảo, người ấy không còn là mối nguy hiểm cho hội thánh nữa.
If the elders bring the wrongdoer to his senses and he repentantly accepts reproof and correction, he no longer endangers the spirit of the congregation.
jw2019
In November 2017, Bahrain called an explosion on its main oil pipeline “terrorist sabotage” linked to Iran, drawing a rebuke from Tehran.
WikiMatrix
(Hê-bơ-rơ 12:11) Sự khiển trách và sửa phạt là những khía cạnh cần thiết của sự luyện tập; rồi sự luyện tập này mang chúng ta đến gần Đức Chúa Trời.
(Hebrews 12:11) Reproof and discipline are a necessary part of the training that brings us closer to God.
jw2019
7 Thông điệp của Đấng Christ cho hội thánh Phi-la-đen-phi, xứ Ly-đi, không có sự khiển trách nhưng có lời hứa mà tất cả chúng ta nên hết sức chú ý.
7 Christ’s message to the congregation in the Lydian city of Philadelphia contains no reproof, but it does make a promise that should be of the greatest interest to us.
jw2019
Nhưng vì ông chấp nhận sự khiển trách và sửa sai đường lối của mình, nên ông chứng tỏ rằng tấm lòng ông vẫn còn chân thành yêu mến Giê-hô-va Đức Chúa Trời.
But because he accepted reproof and corrected his way, he demonstrated that his heart still retained genuine love for Jehovah God.
jw2019
16 Tất cả thánh thư được ban cho qua sự soi dẫn của Thượng Đế, và được hữu ích cho giáo lý, cho sự khiển trách, sửa chữa, cho cách chỉ dạy trong sự ngay chính:
16 All scripture is given by inspiration of God, and is profitable for doctrine, for reproof, for correction, for instruction in righteousness:
LDS
□ Sự đáng khiển trách của hàng giáo phẩm hiện đại đã bị phơi bày như thế nào?
□ How has the reprehensibility of the modern-day clergy been exposed?
jw2019
Phơi bày sự đáng khiển trách của chúng
Exposing Their Reprehensibility
jw2019
Nếu ủy ban này nhận thấy người phạm lỗi biết ăn năn, người đó sẽ nhận được sự khiển trách thích đáng dựa trên Kinh Thánh, và bị hạn chế một số đặc ân trong hội thánh.
If the committee determines that the bloodguilty person is repentant, he will receive appropriate reproof from the Scriptures and will be restricted as regards privileges in the congregation.
jw2019
Tuy nhiên, nghị viện được bầu lên trong cùng ngày hôm đó (với số cử tri tham gia khoảng 53%) đã đưa ra một sự khiển trách choáng váng với chương trình kinh tế tự do của ông.
However, the parliament elected on the same day (with a turnout of about 53%) delivered a stunning rebuke to his neoliberal economic program.
WikiMatrix
Sự Quyết Định Trong Tiếng Tiếng Anh
83 Và sự quyết định của họ về ông ta phải chấm dứt mọi tranh luận về ông ta.
83 And their decision upon his head shall be an end of controversy concerning him.
LDS
Giờ chúng tôi đang đợi sự quyết định của gia đình họ
Now we wait for his parents’decision.
OpenSubtitles2018.v3
Nó thực ra chỉ là vấn đề của sự quyết định làm.
It’s basically a matter of deciding to do it.
ted2019
Tôi không thể tin nổi Amy đã thực sự quyết định làm vậy.
I can’t believe Amy actually went through with it.
OpenSubtitles2018.v3
Khâu chọn đội hình thực sự quyết định rất nhiều cho trận đấu.
The draft actually decides a lot of the game itself.
OpenSubtitles2018.v3
□ Điều gì giúp chúng ta làm những sự quyết định khôn ngoan?
□ What will help us to make wise decisions?
jw2019
Nó xâm nhập vào nên giáo dục, quân sự, quyết định tài chính.
It leaks into education, military, fiscal decision–making.
ted2019
77 Và sự quyết định của một trong hai hội đồng này phải thuận với giáo lệnh sau đây:
77 And the decision of either of these councils, agreeable to the commandment which says:
LDS
Và chỉ có khoang 12% sự quyết định được họ thực hiện thực hiện trong 1 tiếng hoặc hơn thế.
Only about 12 percent of the decisions did they make an hour or more of their time.
QED
Bởi vì phần của não mà điều khiển sự quyết định, không điều khiển ngôn ngữ.
Because the part of the brain that controls decision-making doesn’t control language.
ted2019
Sự quyết định của Vua về vấn đề đó có hậu quả nghiêm trọng.
The King’s determination of the matter has serious consequences.
jw2019
Sự quyết định của chị căn cứ theo lý luận đúng đắn và nguyên tắc khôn ngoan.
It was based on sound reasoning and farsighted principles.
jw2019
Chiếu theo sự quyết định của Giáo hội nghị Ni-xen, ta có thể đặt câu hỏi nào?
In view of what was decided at the Council of Nicaea, what question may be asked?
jw2019
Nó thực sự, quyết định, mọi thứ trong cuộc đời bạn.
It determines, really, everything in your life.
QED
Kích cỡ thực sự quyết định mọi thứ.
So size really is everything.
OpenSubtitles2018.v3
Một người nào đó có thể không đồng ý với sự quyết định của các trưởng lão.
Someone may strongly disagree with a decision of the elders.
jw2019
Cái đó tùy vào sự quyết định của Chỉ huy Đại đội.
That’s up to the Company Commander to decide.
OpenSubtitles2018.v3
Đương nhiên, không phải ai cũng đồng ý với sự quyết định của chị tín đồ thật đấng Christ đó.
Obviously, not everyone would agree with the decision that this Christian woman made.
jw2019
Sự quyết định của các bạn vào thứ Ba tới là thứ bạn sẽ sống cùng nó trong nhiều năm.
The decision you make next Tuesday is one you’ll live with for years.
OpenSubtitles2018.v3
Các em là những thành niên trẻ tuổi đang sống trong điều được gọi là “Thập Niên của Sự Quyết Định.”
You young adults are now living in what has been called “the Decade of Decision.”
LDS
Tuy nhiên, sự quyết định của chị không phải là một quyết định bốc đồng hay dựa vào tình cảm ủy mị.
Yet, hers was not an impulsive or sentimental decision.
jw2019
Nhiều khi lại nghe nói có những người trẻ tuổi tự ý đi đến một sự quyết định hợp lệ để làm sự dâng mình.
Time and again, we hear of youngsters making a valid dedication solely on their own initiative.
jw2019
Và những gì đang xảy ra ở đây, đây là nơi mà bạn đã thực sự quyết định để gia nhập cộng đồng Nike này.
And what’s happening here, this is where you’ve actually elected to join that Nike community.
ted2019
Ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Thuận Tiện
Cài đặt ứng dụng Translate Client có thể chuyển những tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt mà không cần phải sao chép và dán (copy, paste) từng dòng vào những trang web như Google Translate.
Đối với những người không có nhiều vốn liếng ngoại ngữ, việc copy một tài liệu từ tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào để chuyển sang tiếng Việt có lẽ sẽ dễ dàng khi thao tác trên Web hay trong văn bản Word. Tuy nhiên đối với nhiều ứng dụng như Excel hay Powerpoint, việc copy từng dòng để dịch rồi thay thế từng dòng sẽ khiến bạn rất mất thời gian. Thay vào việc đó, hãy cài đặt ‘Translate Client’ trên máy tính của mình để có thể dịch, chuyển đổi, thay thế bất cứ đoạn văn bản nào từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt ngay trên ứng dụng mà bạn đang sử dụng.
Truy cập vào trang chủ để download về ứng dụng Các ngôn ngữ được hỗ trợ Sau khi tải về chỉ cần bấm I Agree và Install để cài đặt ứng dụng Các tùy chọn khi bấm chuột phải vào biểu tượng của ứng dụng, nhiều chức năng dành cho bản thu phí
Khi muốn dịch đoạn văn bản nào, ví dụ trên Excel, bạn kéo chuột bôi đen đoạn văn bản đó, sau đó sẽ xuất hiện một biểu tượng chữ ‘G’ bên cạnh đoạn văn bản mà bạn cần dịch. Khi bấm vào đó, toàn bộ văn bản mà bạn đã bôi đen sẽ được dịch sang tiếng Việt. Bạn còn có thể copy hoặc thay thế trực tiếp trên ứng dụng mà bạn đang sử dụng nội dung đã được dịch.
Bôi đen một đoạn văn bản sẽ xuất hiện chữ G Bấm vào chữ G để dịch đoạn văn bản, sau đó bạn có thể copy hoặc replace để thay thế nội dung đoạn văn bản
Ngoài việc bấm vào chữ ‘G’ để dịch văn bản, sau khi bôi đen đoạn văn bản cần dịch bạn có thể bấm 2 lần phím Ctrl để mở ra cửa sổ tùy chọn. Trong cửa sổ này, bạn bấm vào nút Translate để dịch văn bản và sau đó bấm vào biểu tượng giống nút Refesh để thay thế đoạn văn đã được dịch ngay trên ứng dụng.
Cập nhật thông tin chi tiết về Sự Thoả Thuận Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Bac.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!