Bạn đang xem bài viết Tạo Lập Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Bac.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Một số trong đó là những nhà tạo lập công cụ.
Some of them are toolmakers.
ted2019
Anh ấy sẽ tạo lập gia đình riêng.
He’ll be with his real family.
OpenSubtitles2018.v3
Tại thời điểm tạo lập quận, nó bao gồm một phần lớn của Đông Nam Colorado.
At the time of this annexation, Bent County included a large portion of southeastern Colorado.
WikiMatrix
Yes, thank you, chúng ta đã tạo lập điều đó.
Yes, thank you, we’ve established that.
OpenSubtitles2018.v3
Thứ ba: chúng ta phải vươn ra và tạo lập các mối quan hệ mới.
Number three: we need to reach out and make new partnerships.
ted2019
Cây bass Bill Wyman hồi tưởng về Jones: “Anh ấy tạo lập nên ban nhạc.
Long-time Rolling Stones bass guitarist Bill Wyman said of Jones, “He formed the band.
WikiMatrix
chúng ta phải tạo lập một trong những bước chuyển biến xã hội lớn nhất trong lịch sử
We’ve had to create one of the largest social movements in history.
ted2019
Tỉnh Tolima được tạo lập năm 1861 từ một phần của Cundinamarca. ^ “DANE”.
The department of Tolima was created in 1861 from a part of what had been Cundinamarca.
WikiMatrix
Hội đồng Giáo dục đã được tạo lập ra vào năm 1850 để giám sát các trường của Philadelphia.
The school board was created in 1850 to oversee the schools of Philadelphia.
WikiMatrix
Trong nhiều trường hợpp, các rừng cột đá được tạo lập.
In many podsols, Iron Pans are created.
WikiMatrix
Nhưng họ cần kinh nghiệm trong việc tạo lập một tổ chức.
But experience in creating an organization.
QED
Nhiều ngành mới đã được tạo lập.
New teams were being created.
WikiMatrix
Điều này cũng cần thiết cho việc tạo lập và xây dựng hòa bình.
This also matters very much for peacemaking and peacebuilding.
ted2019
Chúng ta sẽ tạo lập một sự xác định trước.
* We’ll establish * * a positive identification. *
QED
Và chúng tôi đã làm việc với nhau để tạo lập và phát triển Ushahidi.
And we worked together first with building and growing Ushahidi.
ted2019
Đối với nhiều người, tạo lập danh tiếng là mục tiêu của đời họ.
Many people live to make a name for themselves.
jw2019
Sau tất cả, tạo lập hòa bình không chỉ là một cuộc chạy nước rút.
After all, peacemaking is not a sprint.
QED
Qua Grynaeus mà Cranmer tạo lập mối quan hệ với Strasbourg và những nhà cải cách Thụy Sĩ.
Grynaeus’ early contacts initiated Cranmer’s eventual relationship with the Strasbourg and Swiss reformers.
WikiMatrix
Những sự việc đầu tiên tạo lập nên The Velvet Underground diễn ra vào năm 1964.
The foundations for what would become the Velvet Underground were laid in late 1964.
WikiMatrix
Làm như thế, gia đình bạn sẽ tạo lập được “một danh tốt” trước mắt Đức Chúa Trời.
By so doing, you as a family will be making “a good name” with God.
jw2019
Vậy mà tôi đã chọn các người để tạo lập một vùng đất mới sao?
And I picked you to make into a colony?
OpenSubtitles2018.v3
Trên đống tro tàn của cuộc chiến vĩ đại, những người Bolshevik đã tạo lập quân đội mới.
Upon the ashes of the great war, the Bolsheviks created a new army.
WikiMatrix
Các đơn vị này lại được hợp nhất năm 1967 để tạo lập đô thị hiện nay.
These were amalgamated in 1967 to form the present municipality.
WikiMatrix
Newton Trong Tiếng Tiếng Anh
Nếu như Isaac Newton từng làm những video về giải tích, Thì tôi đã không phải làm rồi.
If Isaac Newton had done YouTube videos on calculus, I wouldn’t have to.
ted2019
Thực ra, Newton và Locke là bạn của nhau.
In fact, Newton and Locke were friends.
ted2019
Giống như Newton, tôi chú ý đến những lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên và Khải-huyền báo trước về những biến cố và diễn biến quan trọng trong lịch sử đã thực sự xảy ra.
Like Newton, I focused on prophecies in Daniel and Revelation that foretold major historical events and developments that have actually occurred.
jw2019
Định luật Newton và định luật Gauss là tương đương về mặt toán học và liên hệ với nhau bởi định lý phân kỳ.
Newton’s and Gauss’s law are mathematically equivalent, and are related by the divergence theorem.
WikiMatrix
Còn có một nhà quan sát toàn trí biết tất cả mọi thứ, chính là Chúa Trời, ở một góc độ nào đó, ngài ở bên ngoài vũ trụ, bởi vì ngài ấy không có vai trò trong bất cứ chuyện gì xảy ra, nhưng ở một góc độ nào đó lại tồn tại khắp mọi nơi, bởi vì không gian chỉ là cách mà Chúa Trời biết nơi mà mọi thứ tồn tại, theo cách nghĩ của Newton, được chứ?
There is also an omniscient observer who knows everything, who is God, who is in a certain sense outside the universe, because he has no role in anything that happens, but is in a certain sense everywhere, because space is just the way that God knows where everything is, according to Newton, OK?
QED
Bắt đầu với việc xuất bản cuốn Coelestium de revolutionibus orelium coelestium của Nicolaus Copernicus, những đóng góp cho “cuộc cách mạng” tiếp tục cho đến khi công trình của Isaac Newton được xuất bản hơn một thế kỷ sau đó.
Beginning with the publication of Nicolaus Copernicus’s De revolutionibus orbium coelestium, contributions to the “revolution” continued until finally ending with Isaac Newton’s work over a century later.
WikiMatrix
Trong vũ trụ của Newton, không có trung tâm — xin cảm ơn.
In a Newtonian universe, there’s no center — thank you.
QED
Một bức ảnh của đội Newton Heath năm 1892 được cho là chụp các cầu thủ mặc áo màu đỏ và màu trắng với quần knickerbocker màu xanh hải quân.
A photograph of the Newton Heath team, taken in 1892, is believed to show the players wearing red-and-white quartered jerseys and navy blue knickerbockers.
WikiMatrix
Chắp nối với định luật về lực hướng tâm mà Christiaan Huygens mới khám phá, nó cho phép Isaac Newton, Edmund Halley, và có lẽ cả Christopher Wren và Robert Hooke chứng minh độc lập với nhau rằng; lực hút trọng trường được giả thiết giữa Mặt Trời và các hành tinh giảm dần theo bình phương khoảng cách giữa chúng.
When conjoined with Christiaan Huygens’ newly discovered law of centrifugal force, it enabled Isaac Newton, Edmund Halley, and perhaps Christopher Wren and Robert Hooke to demonstrate independently that the presumed gravitational attraction between the Sun and its planets decreased with the square of the distance between them.
WikiMatrix
Vật lý và marketing: chúng ta sẽ bắt đầu với một thứ đơn giản: Định luật Newton: “Lực bằng khối lượng nhân với gia tốc.”
So, physics and marketing. We’ll start with something very simple — Newton’s Law: “The force equals mass times acceleration.”
ted2019
Cô đã làm nghiên cứu luận án thạc sĩ của mình về việc tìm kiếm rễ phức tạp của đa thức bằng cách mở rộng phương pháp Newton.
She did her master’s thesis research on finding complex roots of polynomials by an extension of Newton’s method.
WikiMatrix
Mặt trời tạo ra một lực kéo khoảng nửa Newton lên bạn.
The Sun exerts a force of about half a Newton on you.
ted2019
Vào tháng Mười năm 1998, Zac Newton, 19 tuổi, chỉ ở cách chúng tôi ba nhà về phía đông, đã chết thảm thương trong một tai nạn xe hơi.
In October 1998, 19-year-old Zac Newton, who lived only three houses east of us, was killed in a tragic automobile accident.
LDS
Clairaut là một trong những nhân vật chủ chốt trong chuyến thám hiểm Sápmi đã giúp xác nhận lý thuyết của Newton về hình dạng trái đất.
Clairaut was one of the key figures in the expedition to Lapland that helped to confirm Newton’s theory for the figure of the Earth.
WikiMatrix
Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2015. ^ “American single certifications – James Newton Howard – The Hanging Tree feat.
“American single certifications – James Newton Howard – The Hanging Tree feat.
WikiMatrix
Một vài nhà toán học đương thời của Newton như là Isaac Barrow đã có sự hoài nghi rất cao đối với các kỹ thuật này, những kỹ thuật khong có các biểu diễn hình học rõ ràng nào.
Some of Newton’s mathematical contemporaries, such as Isaac Barrow, were highly skeptical of such techniques, which had no clear geometric interpretation.
WikiMatrix
LDCRFs có thể train bằng quasi-newton, một version đặc biệt của thuật toán perceptron có tên là latent-variable perceptron đã được phát triển, dựa vào thuật toán structured perceptron.
While LDCRFs can be trained using quasi-Newton methods, a specialized version of the perceptron algorithm called the latent-variable perceptron has been developed for them as well, based on Collins’ structured perceptron algorithm.
WikiMatrix
Vào cuối cuộc thi, cô vẫn là thí sinh vào chung kết đầu tiên, nhưng lại để thua Romina Lozano từ Callao và cùng lúc được trao danh hiệu Hoa hậu Hòa bình Peru 2018 và Reina Rosa 2018 bởi Jessica Newton.
At the end of the contest she remains as 1st Finalist, losing to Romina Lozano from Callao and at the same time, she was given the title of Miss Grand Peru 2018 and also as Reina Rosa 2018 by Jessica Newton.
WikiMatrix
However, the contributions of Kepler, Galileo and Newton gathered support for the theory of the rotation of the Earth.
WikiMatrix
Ngoài sự sáng chói của nó, nó có lẽ được chú ý nhiều nhất khi được Isaac Newton sử dụng để kiểm tra và xác minh các định luật của Kepler.
Aside from its brilliance, it is probably most noted for being used by Isaac Newton to test and verify Kepler’s laws.
WikiMatrix
Sau khi đội bóng Newton Heath thành lập, theo yêu cầu của các nhân viên Lancashire and Yorkshire Railway (LYR) của công ty vận chuyển và Wagon Works, câu lạc bộ cần một sân để chơi bóng.
Following the foundation of Newton Heath LYR F.C., at the request of the employees of the Lancashire and Yorkshire Railway (LYR) company’s Carriage and Wagon Works, the club needed a pitch to play on.
WikiMatrix
Nó sử dụng toán học của phép tính vi phân (cũng được Newton khởi xướng khi còn trẻ).
It employs the mathematics of differential calculus (which was also initiated by Newton in his youth).
WikiMatrix
Các em có thể thấy, đơn vị của công, là newton– mét.
The unit of work, you can see, is newton– meters.
QED
Tuy nhiên, Gottfried Leibniz, độc lập với Newton, phát triển một tính toán với lưu ý về đạo hàm và tích phân được sử dụng ngày nay.
However it was Gottfried Leibniz who, independently of Newton, developed a calculus with the notation of the derivative and integral which are used to this day.
WikiMatrix
Định luật 2 Newton về chuyển động — tổng ngoại lực bằng tích của khối lượng và gia tốc — cho chúng ta biết rằng nếu gia tốc bằng 0 thì tổng ngoại lực cũng bằng 0.
Newton’s second law of motion — net force equals mass times acceleration — tells us that if the acceleration equals zero, the net force must equal zero.
QED
Vội Vàng Trong Tiếng Tiếng Anh
Có lẽ tôi đã quá vội vàng lên án nó.
Perhaps I was too willing to condemn him.
OpenSubtitles2018.v3
“Ta nói cùng các ngươi, Ngài sẽ vội vàng xét lẽ công bình cho họ.”
“I tell you that he will avenge them speedily.”
LDS
Sao nỡ ra đi vội vàng.
Repent in Haste.
WikiMatrix
Cô đã được đóng chai nó, và bây giờ nó ra đến với vội vàng:
She had been bottling it up, and now it came out with a rush:
QED
Như vậy họ sẽ không vội vàng cho phép tiếp máu.
Then they are not so quick to authorize a transfusion.
jw2019
Hắn lục tung nơi này trong vội vàng.
Boy, he tore through This place in a hurry.
OpenSubtitles2018.v3
6 Tuy nhiên, Đức Giê-hô-va không vội vàng từ bỏ chúng ta.
6 Even so, Jehovah is not quick to give up on us.
jw2019
Cậu không nghĩ mình vội vàng quá à?
Don’t you think you’re kinda rushg back into this?
OpenSubtitles2018.v3
Những ai vội vàng tiết lộ những vấn đề ấy thường không biết hết mọi sự kiện.
Those who are hasty to reveal such matters often do not have all the facts.
jw2019
8 Có mối nguy hiểm khác khi vội vàng chuyển tiếp thư điện tử và tin nhắn.
8 There is another danger in quickly forwarding e-mails and text messages.
jw2019
Đừng vội vàng kết luận gì về kết quả này.
Now don’t take these results to the bank just yet.
ted2019
Toán lính canh vội vàng điệu tôi ra ngoài.
The guards hastily escorted me out.
jw2019
Vì thế, Hê-rốt vội vàng chứng minh lòng trung thành của mình với Octavius.
So Herod hastened to assure Octavius of his loyalty.
jw2019
Vội vàng và nhận được lên!
Hurry and get up!
QED
Hie bạn, làm vội vàng, vì nó phát triển rất muộn.
Hie you, make haste, for it grows very late.
QED
Cháu luôn vội vàng nhỉ.
You are always on the hustle.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi yêu cầu 2 người xem xét lại việc chạy trốn vội vàng này.
I ask you to reconsider the rash course you’ve undertaken.
OpenSubtitles2018.v3
Vài phút sau đó là cuộc họp vội vàng với Bộ trưởng Quốc phòng McNamara.
Minutes later, there was a hastily added conference with Secretary of Defense McNamara.
OpenSubtitles2018.v3
Có lẽ ả vội vàng, cố kết liễu nạn nhân cuối cùng.
Maybe she was rushing it, Trying to finish off The last victim.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy vội vàng, chú rể ông đã được:
Make haste; the bridegroom he is come already:
QED
Sau một đêm kiêng ăn, không ngủ, Đa-ri-út vội vàng đi đến hang sư tử.
After a sleepless night of fasting, Darius hurried to the lions’ pit.
jw2019
Cậu ta sẽ không phải vội vàng vào sáng mai.
He don’t have to be fast tomorrow.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu chúng ta hành động vội vàng, tôi có nguy cơ bị lộ.
If we act in haste, we risk exposure.
OpenSubtitles2018.v3
Mày đã quá vội vàng khi hạ chiếc 747 đó… mà mày không biết Chimera thực sự ở đâu.
You were in such a hurry to knock off that 747… you never figured out where Chimera really was.
OpenSubtitles2018.v3
Phiên Âm Trong Tiếng Tiếng Anh
Một phiên âm khác của tên gọi tiếng Ireland Breandán là Breanndán.
A variant spelling of the Irish Breandán is Breanndán.
WikiMatrix
Trong thời kỳ ông sinh, phiên âm tiêu chuẩn là “Soeharto” và ông ưa thích chính tả gốc.
At the time of his birth, the standard transcription was “Soeharto” and he preferred the original spelling.
WikiMatrix
Các cách phiên âm khác của Brendan là Brendon và Brenden.
Variant spellings of Brendan are Brendon and Brenden.
WikiMatrix
Từ Sao Biển xuất phát từ phiên âm tiếng Latinh của tước hiệu Stella Maris.
The words Star of the Sea are a translation of the Latin title Stella Maris.
WikiMatrix
bằng tiếng Hoa được phiên âm bằng mẫu tự abc, gọi là Pinyin, rất hữu dụng cho họ.
in Chinese with text rendered in the Roman alphabet, called Pinyin, was of great help.
jw2019
Bạn không hiểu hangeul, bảng chữ cái phiên âm Triều tiên của nó.
You do not understand hangeul, Korean phonetic alphabet.
QED
Tương tự, Phi-li- thành phố Ashdod được phiên âm như Ἄζωτος.
Similarly, the Philistine city Ashdod was transcribed as Ἄζωτος.
WikiMatrix
Một số học giả thích phiên âm thành “Yavê” hơn là “Giê-hô-va”.
Some scholars prefer the rendering “Yahweh” instead of “Jehovah.”
jw2019
Từ Hy Lạp tương đương với từ này được phiên âm là Ki-tô.—Đa 9:25; Gi 1:41.
“Christ” is the equivalent derived from the Greek. —Da 9:25; Joh 1:41.
jw2019
Nó được phiên âm rất tốt.
It’s a very good transcription.
QED
Nó chỉ mang tính chất phiên âm cho người Trung Quốc đọc.
Or is it merely simulating the ability to understand Chinese?
WikiMatrix
Procol Harum (phiên âm /ˈproʊkəl ˈhɑːrəm/) là một ban nhạc rock của Anh được thành lập vào năm 1967.
Procol Harum (/ˈproʊkəl ˈhɑːrəm/) are an English rock band formed in 1967.
WikiMatrix
Rüppell đôi khi phiên âm thành “Rueppell” dành cho chữ cái tiếng Anh.
Rüppell is occasionally transliterated to “Rueppell” for the English alphabet.
WikiMatrix
Phiên âm IPA được dựa trên quy ước của Wikipedia.
The IPA representations are based on Wikipedia’s conventions.
WikiMatrix
Tên của thành phố đôi khi được phiên âm như Salli hoặc Sallee.
The city’s name is sometimes transliterated as Salli or Sallee.
WikiMatrix
Phiên âm Hán Việt Phiên thiết Hán Việt ^ “Pinyin celebrates 50th birthday”.
“Pinyin celebrates 50th birthday”.
WikiMatrix
Trước kia, tên gọi này còn được phiên âm là Iyemitsu.
An obsolete spelling of his given name is Iyemitsu.
WikiMatrix
Tên thiết kế này đôi khi được phiên âm thành “Yi-Go”.
The designation is also transliterated Chi-Ro and sometimes “Yi-Go”.
WikiMatrix
Dezső Kosztolányi (phiên âm: Đejuê Kôxtôlanhi; 29 tháng 3 năm 1885 – 3 tháng 11 năm 1936) là một nhà thơ và nhà văn Hungary.
Dezső Kosztolányi (Hungarian pronunciation: ; March 29, 1885 – November 3, 1936) was a Hungarian poet and prose-writer.
WikiMatrix
Năm 2008, cô thu âm phiên bản phiên âm tiếng Pháp của bài hát này.
In 2008, she recorded a French translated version of this song.
WikiMatrix
Ý tôi nó có thể là dạng lỗi phiên âm của “all correct”, tôi đoán thế. hoặc “old kinderhook.”
I mean, it could be a misspelling of “all correct,” I guess, or “old kinderhook.”
ted2019
(“Armenia” có thể là sự phiên âm nhầm lẫn của Armorica, một khu vực vùng Tây Bắc xứ Gaul.)
(“Armenia” is probably a mistaken transcription of Armorica, an area in Northwestern Gaul.)
WikiMatrix
Phiên âm tiếng Việt đặt ngay sau khi tên của các thành phố trong tiếng Anh (ngôn ngữ quốc tế).
The Vietnamese exonym is after the name of the city in English.
WikiMatrix
Nguyên âm được phiên âm theo thứ tự như đã được phát âm, không phải là viết bằng chữ Thái.
Vowels are transcribed in sequence as pronounced, not as written in Thai script.
WikiMatrix
Một số dạng phiên âm phân kỳ có thể được ghi chú trong phụ âm thứ ba của từ ngữ.
Some divergence of transliteration may be noted in the third consonant in the word.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Tạo Lập Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Bac.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!