Vi Phạm Luật Pháp Tiếng Anh / Top 11 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Bac.edu.vn

Quy Phạm Pháp Luật Trong Tiếng Tiếng Anh

“Tập huấn chuyên sâu Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015”.

“Serious Organised Crime and Police Act 2005″.

WikiMatrix

Halal là một thuật ngữ có nghĩa là hợp pháp, cho phép hoặc tuân theo quy phạm pháp luật.

Halal is an Arabic word meaning lawful, or permitted.

WikiMatrix

Bộ pháp điển chỉ chứa những quy phạm pháp luật còn hiệu lực vào thời điển đó và chỉ những quy phạm này mà thôi.

The common law is now only relevant to offences committed before that date.

WikiMatrix

Chính quyền Việt Nam hạn chế các hoạt động thực hành tôn giáo bằng các quy phạm pháp luật, các quy định về đăng ký, sách nhiễu và theo dõi.

The government restricts religious practice through legislation, registration requirements, harassment, and surveillance.

hrw.org

Trước khi sử dụng Liên minh về kinh tế và tiền tệ (tiếng Anh, “Economic and Monetary Union”), các quy phạm pháp luật về vốn phát triển rất chậm chạp.

Until the drive towards economic and monetary union the development of the capital provisions had been slow.

WikiMatrix

· Sửa đổi hoặc hủy bỏ các quy phạm pháp luật có nội dung hình sự hóa bất đồng chính kiến ôn hòa, tự do ngôn luận và tổ chức nghiệp đoàn;

· Amending or repealing legal provisions that effectively criminalize peaceful dissent, freedom of expression, and labor organizing;

hrw.org

WikiMatrix

Mặc dù lĩnh vực dịch vụ chiếm đến 60-70% GDP nhưng hệ thống quy phạm pháp luật đối với vấn đề này chưa thật sự được phát triển đúng mức như các lĩnh vực khác.

While services account for 60–70% of GDP, legislation in the area is not as developed as in other areas.

WikiMatrix

Tuy nhiênr, do sự phản đối quy phạm pháp luật từ Adobe Systems, Office 2007 ban đầu đã không cung cấp hỗ trợ PDF, nhưng thay vào đó là một hệ thống tải về riêng biệt.

However, due to legal objections from Adobe Systems, Office 2007 originally did not offer PDF support out of the box, but rather as a separate free download.

WikiMatrix

Despite difficulties of ascertaining and measuring welfare and relevancy to normative issues, welfare biology is a positive science.”

WikiMatrix

· Hủy bỏ mọi quy phạm pháp luật cho phép trưng thu đất đai không kèm theo một quy trình thích hợp, đền bù công bằng và có phương thức kiểm tra độc lập và khách quan.

· Dropping all provisions that make possible land confiscation without due process, just compensation,and independent and impartial means of review.

hrw.org

Kết quả nghiên cứu cho thấy văn bản quy phạm pháp luật hiện hành chưa đưa ra một khái niệm chính thức về XĐLI và kiểm soát XĐLI một cách có hệ thống trong khu vực công.

The legal review shows that Vietnam’s existing legal framework does not yet provide a definition of COI and systematic COI management in the public sector.

worldbank.org

Hệ thống phân loại nội dung trò chơi điện tử có thể được sử dụng làm cơ sở cho quy phạm pháp luật về bán các video game cho trẻ vị thành niên, chẳng hạn như tại Úc.

Video game content rating systems can be used as the basis for laws that cover the sales of video games to minors, such as in Australia.

WikiMatrix

Vì vậy, một hệ thống đạo đức riêng hay một quy phạm pháp luật đã phát triển trong xã hội nhân dân và áp đặt giới hạn cho lao động thặng dư, dưới hình thức này hay hình thức khác.

Consequently, a morality or legal norm develops in civil society which imposes limits for surplus-labour, in one form or another.

WikiMatrix

Các bác sĩ thú y tìm cách làm giảm bớt đau đớn cho động vật, cố tình vi phạm pháp luật – kết quả là gây nên cuộc xung đột giữa các quy phạm pháp luật và các vấn đề đạo đức.

Veterinarians, to alleviate the suffering of animals, broke the law as a result of a conflict between the legal and moral implications.

WikiMatrix

Chính quyền Việt Nam hạn chế các hoạt động thực hành tôn giáo bằng các quy phạm pháp luật, các quy định ngặt nghèo về đăng ký đối với các nhóm tôn giáo “không chính thống,” bằng các hình thức sách nhiễu và theo dõi.

The government restricts religious practice through legislation, onerous registration requirements on “unofficial” religious groups, harassment, and surveillance.

hrw.org

Chính quyền Việt Nam hạn chế các hoạt động thực hành tôn giáo bằng các quy phạm pháp luật, các quy định ngặt nghèo về đăng ký đối với các nhóm tôn giáo “không chính thức,” bằng các hình thức sách nhiễu và theo dõi.

The government restricts religious practice through legislation, onerous registration requirements on “un-official” religious groups, harassment, and surveillance.

hrw.org

* Ensure all domestic legislation addressing religious affairs is brought into conformity with international human rights law, including the International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR).

hrw.org

Tổ chức quan sát Nhân quyền và Tổ chức Ân xá nói rằng các chỉ thị chính thức và các văn bản quy phạm pháp luật cho cuộc thanh trừng không đạt các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế và hiến pháp của Trung Quốc.

Human rights experts and legal observers have stated that the official directives and legal documents issued for the purge fall short of international legal standards and violate provisions in China’s own constitution.

WikiMatrix

For example, Coca-Cola took their Dasani product off the UK market after finding levels of bromate that were higher than legal standards because consumers in the UK associated this flaw with the Dasani product.

WikiMatrix

Ngôn ngữ này lần đầu tiên được xác nhận khoảng 500 trước Công nguyên, trong một văn bản quy phạm pháp luật Frankish, các Salica Lex, và có một biên bản hơn 1500 năm, mặc dù các tài liệu trước khi khoảng 1200 năm là rời rạc và không liên tục.

Old Frankish, a precursor of the Dutch standard language, was first attested around 500, in a Frankish legal text, the Lex Salica, and has a written record of more than 1500 years, although the material before around 1200 is fragmentary and discontinuous.

WikiMatrix

Thứ hai, pháp luật từ điển song ngữ cung cấp và hỗ trợ để dịch văn bản quy phạm pháp luật, vào hoặc từ một ngôn ngữ nước ngoài và đôi khi còn để xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật, thường là trong một ngôn ngữ nước ngoài.

WikiMatrix

Trong khi phần mềm tự động hóa tài liệu được sử dụng chủ yếu trong các quy phạm pháp luật, dịch vụ tài chính và quản lý rủi ro các ngành công nghiệp, nó có thể được sử dụng trong bất kỳ ngành công nghiệp tạo ra các văn bản giao dịch dựa trên.

While document automation software is used primarily in the legal, financial services, and risk management industries, it can be used in any industry that creates transaction-based documents.

WikiMatrix

Nên một sự phân biệt quy phạm pháp luật là cần thiết giữa một (địa điểm) kênh như được định nghĩa ở trên và một kênh truyền hình trong định nghĩa này, các thuật ngữ “dịch vụ chương trình” (ví dụ: ) hoặc “chương trình cam kết” (ví dụ, ) có thể sử dụng thay cho định nghĩa sau.

Should a legal distinction be necessary between a (location) channel as defined above and a television channel in this sense, the terms “programming service” (e.g.) or “programming undertaking” (for instance,) may be used instead of the latter definition.

WikiMatrix

Đồng thời, họ lưu ý rằng “sự hài hoà hoàn toàn – liên kết hoàn hảo của các quy định trên các khu vực pháp lý” sẽ là khó khăn, vì các khác biệt của các khu vực pháp lý “trong pháp luật, chính sách, thị trường, thời gian thực hiện, và các quy trình quy phạm pháp luật.

At the same time, they noted that “complete harmonization – perfect alignment of rules across jurisdictions” would be difficult, because of jurisdictions’ differences in law, policy, markets, implementation timing, and legislative and regulatory processes.

WikiMatrix

Phạm Luật Trong Tiếng Tiếng Anh

Harold, vi phạm luật thuế mới vui chứ!

Harold, the point is to break the tax laws.

OpenSubtitles2018.v3

□ Một người ăn năn có thể dạy gì cho kẻ vi phạm luật pháp Đức Giê-hô-va?

□ What can a repentant person teach transgressors of Jehovah’s law?

jw2019

Chúa Giê-su không quở trách vì hành động dường như vi phạm luật pháp của bà.

He did not rebuff her for her seemingly presumptuous act but kindly said: “Daughter, your faith has made you well.”

jw2019

Vi phạm luật của Đền Thánh.

Broke the temple laws.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu không, bạn có thể vi phạm luật bản quyền.

If not, you may be in violation of copyright laws.

support.google

Những Người Vi Phạm Luật Trinh Khiết Có Thể Được Tha Thứ

Those Who Break the Law of Chastity Can Be Forgiven

LDS

Những người vi phạm luật pháp của Thượng Đế sẽ luôn luôn có những thử thách đó.

Those who transgress the laws of God will always have those challenges.

LDS

Tôi không muốn cô phạm luật để…

I don’t want you crossing any kind of line to do…

OpenSubtitles2018.v3

Vi Phạm Luật Trinh Khiết Là Một Điều Cực Kỳ Nghiêm Trọng

Breaking the Law of Chastity Is Extremely Serious

LDS

Bạn cậu đã vi phạm luật.

Your friends are violating it.

OpenSubtitles2018.v3

Ông phạm tội khi vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời.

He sinned when he broke God’s law.

jw2019

Họ đã phạm luật.

They broke the law.

OpenSubtitles2018.v3

Chạm những chỗ khác vào là vi phạm luật.

All other touching’s against the rules.

OpenSubtitles2018.v3

Bất cứ người nào của hắn phạm luật, Mây Đỏ sẽ xử họ tội chết.

Any of his people break the law, Red Cloud puts them to death.

OpenSubtitles2018.v3

Đó không phải phạm luật sao?

Isn’t that against the rules?

OpenSubtitles2018.v3

Ai phạm luật sẽ bị trừng phạt thích đáng.

Those that break the rules must be punished commensurately.

OpenSubtitles2018.v3

Điều này vi phạm luật pháp quốc tế về chống phân biệt đối xử.

This violates international laws against discrimination.

WikiMatrix

Một số người có nhiều mối quan hệ thì không bị đánh đòn khi phạm luật nhỉ.

I guess some people have connections and don’t get spanked when they break the law.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy gia pháp sẽ xử sao nếu đày tớ phạm luật?

What happens if a servant breaks the rule?

OpenSubtitles2018.v3

Bị dỗ dành, Ê-va vi phạm luật pháp Đức Chúa Trời.—Sáng-thế Ký 3:1-6; 1 Ti-mô-thê 2:14.

Thoroughly deceived, Eve broke God’s law. —Genesis 3:1-6; 1 Timothy 2:14.

jw2019

Nó cũng là một sự vi phạm luật pháp quốc tế.”

This is a violation of international law“.

WikiMatrix

Chúng tôi không muốn phạm luật nào cả.

We don’t want to break any rules.

OpenSubtitles2018.v3

22 Thế gian tìm cách lôi cuốn giới trẻ vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời.

22 The world makes an effort to get youths to break God’s laws.

jw2019

Những ai phạm các tội đó là vi phạm luật pháp Đức Chúa Trời và nghịch lại Ngài.

Anyone committing such sins is breaking God’s laws and is thus sinning against God.

jw2019

Có phải Chúa Giê-su đã vi phạm Luật pháp khi đứng trên nóc của đền thờ không?

Did Jesus violate the Law by standing on top of the sanctuary?

jw2019

Ngoài Luật Pháp Trong Tiếng Tiếng Anh

Họ không thấy rằng ngoài luật pháp ra, Kinh Thánh còn cho biết lối suy nghĩ của Đức Chúa Trời.

They fail to see that the Bible contains not only laws but also indications of God’s way of thinking.

jw2019

Vì “đứa trẻ bất tử” là không thể kiểm soát được, việc tạo ra chúng nằm ngoài luật pháp của Nhà Volturi.

Because immortal children are uncontrollable, creating them has been outlawed by the Volturi.

WikiMatrix

Vấn đề là bạn chẳng thể làm được gì – nó đang hoạt động bên ngoài vùng lãnh thổ Mỹ và bên ngoài luật pháp Mỹ.

The problem is that there’s nothing you can do – it’s operating outside of US soil and outside of US laws.

QED

Chúng ta sống ngoài vòng luật pháp.

We’re living outside the law.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn ở ngoài tầm luật pháp.

He’s outside the law.

OpenSubtitles2018.v3

Một kẻ ngoài vòng luật pháp tên Polliver bắt cóc tôi.

An outlaw kidnapped me, a man called Polliver.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài ra, luật pháp của Ngài là hoàn hảo và thể hiện những đức tính của Đấng Lập Luật.

At the same time, his laws were perfect and reflected the qualities of their Giver.

jw2019

Coi bộ từ giờ anh phải làm việc ngoài vòng luật pháp rồi và đây là nơi tôi trình bày mọi thứ.

So it looks like, you’ll be needing to work outside the law now and that’s my area of expertise.

OpenSubtitles2018.v3

Bởi vì cảnh sát mật thường hành động với sức mạnh tùy ý tuyệt vời “để quyết định tội phạm là gì” và là một công cụ được sử dụng để nhắm mục tiêu đối thủ chính trị, họ hoạt động bên ngoài luật pháp.

Because secret police typically act with great discretionary powers “to decide what is a crime” and are a tool used to target political opponents, they operate outside the rule of law.

WikiMatrix

Ngoài ra, Luật pháp nghiêm cấm dân Y-sơ-ra-ên lấy lãi khi cho người đồng hương nghèo khổ vay tiền.

In addition, if a poor person had to borrow money, the Law forbade fellow Israelites to charge interest.

jw2019

Một nửa người trong hệ thống nghĩ anh là người hùng ngoài vòng luật pháp, nhưng anh chẳng biết gì đúng không?

Half the system thinks you’re some kind of outlaw hero, but you’re really kind of clueless, aren’t you?

OpenSubtitles2018.v3

16 Sự công bình của Đức Chúa Trời không đến qua Luật pháp Môi-se nhưng ở ngoài Luật pháp: “Vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật-pháp mà sẽ được xưng công-bình trước mặt Ngài, vì luật-pháp cho người ta biết tội-lỗi.

16 God’s righteousness comes about not through the Law but apart from it: “By works of law no flesh will be declared righteous before him, for by law is the accurate knowledge of sin.

jw2019

Đám ngoài vòng luật pháp, say xỉn, đám gái điếm khinh bỉ, thú đói, bệnh tật, thương tích lớn, nhỏ, người da đỏ, thời tiết.

Outlaws, angry drunk people, scorned hookers, hungry animals, diseases, major and minor injuries, Indians, the weather.

OpenSubtitles2018.v3

Điều này không những đúng đối với luật pháp ngoài đời nhưng còn đặc biệt đúng đối với luật pháp Đức Chúa Trời.

This is true not only with regard to secular law but especially concerning divine law.

jw2019

Đó là một vùng đất nằm ngoài thẩm quyền luật pháp trên biên giới Pháp-Thụy Sĩ.

It’s an area outside legal jurisdiction on the Franco-Swiss border.

OpenSubtitles2018.v3

Bọn này dù gì vẫn là những kẻ ngoài vòng pháp luật.

Far as I’m concerned the rest of them are still outlaws.

OpenSubtitles2018.v3

Phải, một cuộc đính hôn ngoài vòng pháp luật không làm bà sợ đúng không?

Yes, an illicit engagement wouldn’t scare you, would it?

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng anh đang ở ngoài vòng pháp luật.

But you’re an outlaw.

OpenSubtitles2018.v3

Trở thành một kẻ bị truy nã, sống ngoài vòng pháp luật?

To be on the other side of a wanted poster?

OpenSubtitles2018.v3

Bời vì điều đó nằm ngoài phạm vi luật pháp của Mỹ.

Because once again, it’s outside the US jurisdiction.

QED

như một kẻ ngoài vòng pháp luật.

as an outlaw.

OpenSubtitles2018.v3

Hung thủ giết Matt vẫn ngoài vòng pháp luật, nên chúng tôi nghĩ…

And with whoever killed Matt out there in the wind, we’re thinking…

OpenSubtitles2018.v3

Một cái tên khoe mẽ cho những kẻ ngoài vòng pháp luật.

Pretentious name for a band of outlaws.

OpenSubtitles2018.v3

À không, ngoài vòng pháp luật.

No, an outlaw.

OpenSubtitles2018.v3

Có một kẻ giết người hàng loạt vẫn đang nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật.

There is a serial killer at large going after criminals.

QED

Khoa Luật Pháp Trong Tiếng Tiếng Anh

Và bất chấp những tiến bộ y khoa, luật pháp của Đức Chúa Trời vẫn đúng: Loài người tách khỏi Đức Chúa Trời—nguồn của sự sống—sẽ lâm bệnh, già và chết.

jw2019

Tamale là Trưởng khoa Luật và Pháp lý tại Đại học Makerere ở Kampala, Uganda, từ năm 2004 đến năm 2008.

Tamale was the dean of the Faculty of Law and Jurisprudence at Makerere University in Kampala, Uganda, from 2004 to 2008.

WikiMatrix

Đại học Marmara được chính thức thành lập năm 1982 khi Học viện Khoa học Istanbul Kinh tế và Thương mại được hợp nhất với một số trường học từ các lĩnh vực khác nhau của giáo dục đại học cung cấp cấp nghiên cứu trong y học khi, nha khoa, luật pháp, và mỹ thuật.

Marmara University was formally established in 1982, when the Istanbul Academy of Economic and Commercial Sciences was consolidated with several schools of higher education offering undergraduate-level study in medicine, dentistry, law, and fine arts.

WikiMatrix

Thứ nhất, có một lịch sử rất dài về mối ác cảm giữa khoa học và luật pháp trong luật học Mỹ.

First of all, there’s a long history of antipathy between science and the law in American jurisprudence.

QED

Giáo hội Công giáo trong nhiều thế kỷ là trung tâm của sự phát triển các giá trị, ý tưởng, khoa học, luật pháp và thể chế cấu thành nền văn minh phương Tây.

The Catholic Church was for centuries at the center of the development of the values, ideas, science, laws and institutions which constitute Western civilization.

WikiMatrix

Ngày nay các nhà khoa học biết rằng Luật Pháp Do Thái giúp làm tăng thêm sức khỏe.

Scientists now know that the Jewish Law code promoted good health.

jw2019

Staff Corps officers are specialists in fields that are themselves professional careers and not exclusive to the military, for example: medicine, science, law, and civil engineering.

WikiMatrix

Trong năm 1882, các trường đại học có khoa khoa học chính trị và kinh tế, pháp luật, và khoa học vật lý.

In 1882, the university had the department of political science and economics, law, and physical science.

WikiMatrix

Các giải thưởng khác của quỹ này bao gồm thuộc các lĩnh vực Vũ trụ học, Khoa học thần kinh, Luật pháp, và Quyền phụ nữ.

The Foundation’s other international prizes are in Cosmology, Neuroscience, Justice, and Women’s Rights.

WikiMatrix

Và rồi sự liên kết này… Sự liên kết hiếm có của người dân, cố vấn, nhà báo và nhà khoa học này… đã cùng mở ra sự thật qua việc sử dụng khoa học, pháp luật và sự tích cực.

ted2019

Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ thuê mướn 34.250 nhân viên tại 750 địa điểm trong đó có khoảng 10.050 lính cửu hỏa, 737 nhân viên thi hành luật pháp, và 500 khoa học gia.

The Forest Service employs 34,250 employees in 750 locations, including 10,050 firefighters, 737 law enforcement personnel, and 500 scientists.

WikiMatrix

Học sinh đã có ( và vẫn có ) các cơ hội để tìm hiểu văn học , lịch sử , triết học , pháp luật , khoa học , toán học , y học cũng như các môn ngoại ngữ .

Students had ( and still do have ) the opportunity to learn liter ature , history , philosophy , law , science , math , medicine and as well as other languages .

EVBNews

Luật pháp có phạm vi hẹp hơn so với các lý thuyết khoa học, có thể chứa một hoặc một số luật.

Laws are narrower in scope than scientific theories, which may contain one or several laws.

WikiMatrix

Sau đó, cuốn bách khoa này nhận xét: “Trung thành không chỉ là tôn trọng luật pháp…

Later, this same work observed: “To be loyal is to be much more than law-abiding. . . .

jw2019

Chỉ sau khi phát hiện ra vi khuẩn vào thế kỷ 19, khoa học mới theo kịp tiêu chuẩn trong Luật Pháp của Đức Chúa Trời.

Only after the discovery of bacteria in the 19th century did science begin to catch up with God’s Law.

jw2019

Robinson là một giảng viên cao cấp tại Đại học West Indies, Mona Campus ở Khoa Luật, nơi bà giảng về giới tính và pháp luật.

Robinson is a senior lecturer at the University of the West Indies, Mona Campus in the Faculty of Law, where she lectures on gender and the law.

WikiMatrix

Khoa học hiện đại cho biết phạm pháp hay tôn trọng luật pháp là bản chất của con người.

Modern science tells us that people are by nature law breakers or law abiders.

OpenSubtitles2018.v3

He oversaw the closure and privatisation of the Forensic Science Service and championed the Modern Slavery Bill.

WikiMatrix

Do đó, cuốn bách khoa nói rằng ‘di·a·theʹke cũ’ có nghĩa là luật pháp Môi-se, hoặc nhiều nhất là Ngũ thư.

Hence, it says, ‘the old di·a·theʹke’ stands for the Law of Moses, or at most, the Pentateuch.

jw2019

Thực vậy, bách khoa tự điển Encyclopaedia Judaica lưu ý rằng từ “luật pháp” trong tiếng Hê-bơ-rơ là toh·rahʹ, nghĩa là “sự giáo huấn”.

In fact, the Encyclopaedia Judaica notes that the Hebrew word for “law,” toh·rahʹ, means “instruction.”

jw2019

Theo truyền thống, cả cộng đồng luật pháp và y khoa đều xác định cái chết thông qua việc kết thúc vĩnh viễn các chức năng cơ thể nhất định trong cái chết lâm sàng, đặc biệt là hô hấp và nhịp tim.

Traditionally, both the legal and medical communities determined death through the permanent end of certain bodily functions in clinical death, especially respiration and heartbeat.

WikiMatrix

Trịnh Hữu Long, Tổng biên tập của Luật khoa Tạp chí, một tạp chí trên mạng chuyên về pháp luật và nhân quyền, nơi Phạm Đoan Trang cũng là biên tập viên, viết trên Facebook của mình rằng cô “bị bắt về đồn Công an phường 7, quận 3.

Trinh Huu Long, the editor-in-chief of Luat khoa Tap chi, an online magazine that focuses on law and human rights and includes Pham Doan Trang as an editor, wrote on his Facebook page that she “was taken to the police headquarters of Ward 7, District 3, where she was beaten repeatedly during interrogation….

hrw.org

Cac nhà kinh tế học Chicago cũng đã tạo ảnh hưởng trí thức của mình trong các lĩnh vực khác, đặc biệt là tiên phong trong lý thuyết lựa chọn công và luật và kinh tế học, đã dẫn đến những thay đổi mang tính cách mạng trong việc nghiên cứu khoa học chính trị và pháp luật.

Chicago economists have also left their intellectual influence in other fields, notably in pioneering public choice theory and law and economics, which have led to revolutionary changes in the study of political science and law.

WikiMatrix

Akiyoshi Yamada, Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nhật Bản, thành lập trường Luật Nihon, nay là khoa Luật, vào tháng 10 năm 1889.

Yamada Akiyoshi, the Minister of Justice, founded Nihon Law School, currently the Department of Law, in October 1889.

WikiMatrix